novel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

novel nghĩa là tiểu thuyết, truyện. Học cách phát âm, sử dụng từ novel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ novel

novelnoun

tiểu thuyết, truyện

/ˈnɒvl/
Định nghĩa & cách phát âm từ novel

Từ "novel" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈnoʊvəl/
  • Nguyên âm: /noʊ/ (giống như "no" trong tiếng Việt)
  • Phụ âm cuối: /əl/ (giọng lên nhẹ ở cuối)

Cách phát âm chi tiết:

  1. "no": Phát âm như chữ "no" trong tiếng Việt.
  2. "vel": Phát âm như chữ "vell" trong tiếng Anh nhưng ngắn gọn hơn. Lưu ý là không có âm "v" rõ ràng, mà là một âm mũi nhẹ ở cuối.

Bạn có thể luyện tập theo các ví dụ sau:

  • Nghe và lặp lại: Tìm các bản ghi âm phát âm từ "novel" trên YouTube hoặc các website học tiếng Anh (ví dụ: Merriam-Webster, Cambridge Dictionary).
  • Phát âm theo các từ đồng nghĩa: "story", "book" để so sánh và luyện tập.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ novel trong tiếng Anh

Từ "novel" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Hiện tại (adj.):

  • Định nghĩa: mới lạ, độc đáo, khác biệt, sáng tạo. Thường được dùng để mô tả một cái gì đó mới mẻ, không giống với những thứ khác.
  • Ví dụ:
    • "This is a novel approach to solving the problem." (Đây là một phương pháp tiếp cận mới lạ để giải quyết vấn đề.)
    • "The company introduced a novel design for their new product." (Công ty giới thiệu một thiết kế độc đáo cho sản phẩm mới của họ.)
    • “He has a novel idea for the project.” (Anh ấy có một ý tưởng sáng tạo cho dự án.)

2. Một cuốn tiểu thuyết (n.):

  • Định nghĩa: một cuốn tiểu thuyết mới.
  • Ví dụ:
    • "She wrote a novel about her childhood." (Cô ấy viết một cuốn tiểu thuyết về tuổi thơ của mình.)
    • "He’s currently working on a novel." (Anh ấy hiện đang viết một cuốn tiểu thuyết.)
    • "What novel are you reading?" (Bạn đang đọc tiểu thuyết nào?)

3. (Thường dùng với tính từ "new" – adj.):

  • "New" được dùng để chỉ một cuốn tiểu thuyết mới ra mắt.
  • Ví dụ: "The new novel by Jane Austen is a bestseller." (Cuốn tiểu thuyết mới của Jane Austen là một cuốn sách bán chạy.)

Những lưu ý quan trọng:

  • Phát âm: "/ˈnoʊvəl/" (theo cách phát âm gần đúng là “no-vəl”)
  • Dạng khác:
    • Novelty: danh từ (một ý tưởng, một món đồ mới và thú vị) – “The novelty of the experience was overwhelming.” (Sự mới lạ của trải nghiệm đó thật đáng kinh ngạc.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • Một novel concept for marketing - một khái niệm mới để tiếp thị
  • A novel idea to reduce waste - một ý tưởng độc đáo để giảm thiểu lãng phí

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "novel" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết nhé!


Bình luận ()