lend là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lend nghĩa là cho vay, cho mượn. Học cách phát âm, sử dụng từ lend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lend

lendverb

cho vay, cho mượn

/lɛnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ lend

Từ "lend" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /lɛnd/
    • /l/ - phát âm như "l" trong tiếng Việt.
    • /ɛ/ - phát âm giống như âm "e" trong từ "bed".
    • /nd/ - phát âm như "nd" trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "lend" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lend trong tiếng Anh

Từ "lend" trong tiếng Anh có nghĩa là "cho mượn". Đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • To lend something to someone: Cho ai đó mượn cái gì đó.
    • Ví dụ: "Can I lend you my pen?" (Tôi có thể cho bạn mượn cái bút này không?)
    • Ví dụ: "She lent me her car for the weekend." (Cô ấy cho tôi mượn xe cả cuối tuần.)

2. Dạng động từ (Verb):

  • "Lend" là một dạng của động từ "to lend". Nó được sử dụng trong các câu khác nhau, bao gồm:
    • Thì hiện tại (Present tense): I lend books to my friends. (Tôi cho bạn bè tôi mượn sách.)
    • Đã ở quá khứ (Past tense): He lent me $20 yesterday. (Anh ấy cho tôi 20 đô la hôm qua.)
    • Sẽ ở tương lai (Future tense): I will lend you this tool when you need it. (Tôi sẽ cho bạn mượn dụng cụ này khi bạn cần.)

3. Dạng phó từ (Adverb):

  • To lend something to someone: Cho ai đó mượn một cách cẩn thận, chu đáo.
    • Ví dụ: "He lent me the book with great care." (Anh ấy cho tôi mượn cuốn sách rất cẩn thận.)

4. Trong các cấu trúc ngữ pháp:

  • Lend oneself to: Dễ dàng bị áp dụng vào, thích hợp cho một cái gì đó.
    • Ví dụ: "This room lends itself well to relaxation." (Phòng này rất thích hợp cho việc thư giãn.)

Phân biệt "lend" và "lend":

  • Lend là động từ (verb) - dùng để mô tả hành động cho mượn.
  • Lended là dạng quá khứ (past tense) của động từ "lend".
  • Lending là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "lend".

Lời khuyên:

  • "Borrow" là từ đồng nghĩa với "lend", có nghĩa là "vay mượn". Sự khác biệt chính nằm ở chủ thể: "lend" là chủ động (người cho), "borrow" là bị động (người vay).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "lend" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Thành ngữ của từ lend

give/lend a helping hand
to help somebody
    lend colour to something
    (British English, formal)to make something seem true or likely
    • Most of the available evidence lends colour to this view.
    lend an ear (to somebody/something)
    to listen in a patient and kind way to somebody
      lend (somebody) a (helping) hand (with something)
      (informal)to help somebody with something
      • I went over to see if I could lend a hand.
      lend your name to something
      to let it be known in public that you support or agree with something
      • I am more than happy to lend my name to this campaign.
      to have a place named after you
        lend support, weight, credence, etc. to something
        to make something seem more likely to be true or real
        • This latest evidence lends support to her theory.

        Luyện tập với từ vựng lend

        Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

        1. Can you ______ me your notes for the meeting? I left mine at home.
        2. Banks often ______ money to businesses to help them grow.
        3. She decided to ______ her umbrella to the stranger in the rain. (gây nhiễu: từ đúng là "offer")
        4. The professor will ______ his expertise to the research team. (gây nhiễu: từ đúng là "contribute")

        Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

        1. Could you ______ me your pen for a moment?
          a) borrow
          b) lend
          c) give
          d) take

        2. The library allows students to ______ books for up to two weeks.
          a) lend
          b) rent
          c) buy
          d) donate

        3. He refused to ______ his car to his brother after the last accident.
          a) lend
          b) borrow
          c) sell
          d) lease

        4. The company agreed to ______ financial support to the project. (gây nhiễu: không dùng "lend")
          a) provide
          b) lend
          c) invest
          d) donate

        5. She always ______ an ear to her friends’ problems. (gây nhiễu: không dùng "lend")
          a) lends
          b) offers
          c) gives
          d) listens


        Bài tập 3: Viết lại câu

        1. Original: "Can I use your laptop for the presentation?"
          → Rewrite: "Could you ______ me your laptop for the presentation?"

        2. Original: "The bank provides loans to small businesses."
          → Rewrite: "The bank ______ money to small businesses."

        3. Original: "He gave his colleague some advice."
          → Rewrite: (Không dùng "lend"; thay bằng từ khác)


        Đáp án

        Bài tập 1:

        1. lend
        2. lend
        3. offer
        4. contribute

        Bài tập 2:

        1. b) lend
        2. a) lend
        3. a) lend
        4. a) provide (hoặc d)
        5. b) offers (hoặc d)

        Bài tập 3:

        1. "Could you lend me your laptop for the presentation?"
        2. "The bank lends money to small businesses."
        3. "He offered his colleague some advice." (hoặc "shared")

        Bình luận ()