commit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

commit nghĩa là giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù. Học cách phát âm, sử dụng từ commit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ commit

commitverb

giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác, tống giam, bỏ tù

/kəˈmɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ commit

Từ "commit" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Commit (cammit) - Hành động cam kết, hứa hẹn:

  • Phát âm: /kəˈmɪt/
  • Giải thích:
    • /kə/ giống như "cuh" (nhưng ngắn hơn)
    • /ˈmɪt/ giống như "meet" nhưng phát âm ngắn lại.

2. Commit (cômit) - Đánh dấu (trong lập trình):

  • Phát âm: /kəˈmɪt/ (giống như phát âm của commit trong nghĩa hành động cam kết)
  • Giải thích: Cách phát âm này cũng tương tự như nghĩa hành động cam kết.

Lời khuyên:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ commit trong tiếng Anh

Từ "commit" trong tiếng Anh có một số nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Commit (lãnh đạo, cam kết):

  • Ý nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, thường dùng trong bối cảnh lãnh đạo, quản lý hoặc dự án. Nó có nghĩa là đảm bảo, hứa hẹn, hoặc thực hiện một việc gì đó với trách nhiệm và quyết tâm.
  • Cách sử dụng:
    • "The CEO committed to reducing carbon emissions." (CEO đã cam kết giảm lượng khí thải carbon.) - Ý nghĩa là CEO đã đưa ra lời hứa và đảm bảo sẽ thực hiện việc này.
    • "The team committed to the timeline." (Đội nhóm đã cam kết theo đúng thời hạn.) - Đội nhóm đảm bảo sẽ hoàn thành công việc đúng thời hạn đã đề ra.
    • "As a leader, you must commit to your team's success." (Với tư cách là một người lãnh đạo, bạn phải cam kết thành công của đội nhóm.) - Bạn phải hứa và đảm bảo đưa đội nhóm tiến lên.
  • Động từ: Về cơ bản, "commit" là động từ.

2. Commit (lập trình - cam kết mã nguồn):

  • Ý nghĩa: Trong lập trình, đặc biệt là với các hệ thống kiểm soát phiên bản như Git, "commit" có nghĩa là lưu trữ một tập hợp các thay đổi đã thực hiện trong mã nguồn. Nó giống như "lưu phiên bản" hoặc "ghi lại" những thay đổi đó.
  • Cách sử dụng:
    • "I committed my code to GitHub." (Tôi đã commit code của mình lên GitHub.) - Tôi đã lưu các thay đổi trong code của mình lên GitHub.
    • "Make sure to commit your changes regularly." (Hãy đảm bảo commit các thay đổi của bạn thường xuyên.) - Lưu các thay đổi của bạn thường xuyên vào hệ thống kiểm soát phiên bản.
  • Động từ: "Commit" chỉ là động từ trong ngữ cảnh này.

3. Commit (thực hiện, làm tròn):

  • Ý nghĩa: "Commit" có thể được sử dụng để diễn tả việc thực hiện, hoặc hoàn thành một việc gì đó. Đôi khi mang ý nghĩa "làm tròn" hoặc "tạo thành".
  • Cách sử dụng:
    • "He committed himself to the cause." (Anh ấy đã cam tâm nhượng cho lý do này.) - Anh ấy đã dồn hết tâm huyết vào việc này.
    • "She committed a significant sum of money to the charity." (Cô ấy đã quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện.) - Cô ấy đã thực hiện việc quyên góp.
    • "The results committed to paper were impressive." (Kết quả được ghi chép lại rất ấn tượng.) - Kết quả đã được "làm tròn" thành văn bản.

4. Commit (pháp lý - thành thư):

  • Ý nghĩa: Trong luật, "commit" có nghĩa là thành thư, tức là hành động tạo ra một hành vi phạm tội.
  • Cách sử dụng:
    • "He committed a crime." (Anh ta đã phạm tội.) - Anh ta đã thực hiện một hành vi phạm tội.

Tóm tắt:

Nghĩa Context Ví dụ
Lãnh đạo/Cam kết Quản lý, dự án, lãnh đạo "The company committed to sustainability."
Lập trình Git, hệ thống kiểm soát phiên bản "I committed my changes to the repository."
Thực hiện/Làm tròn Chung "He committed himself to the project."
Pháp lý Luật "He committed murder."

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ "commit".
  • Đôi khi, bạn có thể cần sử dụng các từ đồng nghĩa như "promise," "pledge," "ensure," "implement" để làm rõ ý nghĩa.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng từ "commit" mà bạn muốn, để tôi có thể giải thích chi tiết hơn nhé!

Luyện tập với từ vựng commit

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company plans to __________ more resources to sustainable development next year. (commit / focus)
  2. She refused to __________ to the project until she reviewed the contract details. (agree / commit)
  3. He tends to __________ his responsibilities, which frustrates his team. (avoid / commit)
  4. If you __________ a crime, you must be prepared to face the consequences. (commit / perform)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To succeed in this role, you must __________ to continuous learning.
    A) dedicate
    B) commit
    C) engage
    D) neglect

  2. The government should __________ more funding to education and healthcare.
    A) commit
    B) allocate
    C) distribute
    D) reduce

  3. After months of hesitation, she finally decided to __________ to the new job offer.
    A) commit
    B) reject
    C) postpone
    D) consider

  4. Their reckless actions __________ the safety of the entire project.
    A) endangered
    B) secured
    C) committed
    D) improved

  5. The athlete __________ fully to his training routine before the championship.
    A) devoted
    B) committed
    C) ignored
    D) abandoned


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She promised to dedicate herself fully to the research.
    Rewrite: She promised to __________ herself fully to the research.

  2. Original: They didn’t fulfill their obligations despite signing the agreement.
    Rewrite: They failed to __________ to their obligations despite signing the agreement.

  3. Original: The CEO announced an investment in renewable energy. (Không dùng "commit")
    Rewrite: The CEO __________ an investment in renewable energy.


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. commit
    The company plans to commit more resources to sustainable development next year.
  2. commit
    She refused to commit to the project until she reviewed the contract details.
  3. avoid
    He tends to avoid his responsibilities, which frustrates his team.
  4. commit
    If you commit a crime, you must be prepared to face the consequences.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. B) commit
    To succeed in this role, you must commit to continuous learning.
  2. B) allocate
    The government should allocate more funding to education and healthcare.
  3. A) commit
    After months of hesitation, she finally decided to commit to the new job offer.
  4. A) endangered
    Their reckless actions endangered the safety of the entire project.
  5. B) committed
    The athlete committed fully to his training routine before the championship.

Bài 3: Viết lại câu

  1. She promised to commit herself fully to the research.
  2. They failed to commit to their obligations despite signing the agreement.
  3. The CEO announced an investment in renewable energy. (Hoặc synonyms như "pledged," "declared," ...)

Bình luận ()