
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
commit nghĩa là giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù. Học cách phát âm, sử dụng từ commit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác, tống giam, bỏ tù
Từ "commit" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "commit" trong tiếng Anh có một số nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:
Tóm tắt:
Nghĩa | Context | Ví dụ |
---|---|---|
Lãnh đạo/Cam kết | Quản lý, dự án, lãnh đạo | "The company committed to sustainability." |
Lập trình | Git, hệ thống kiểm soát phiên bản | "I committed my changes to the repository." |
Thực hiện/Làm tròn | Chung | "He committed himself to the project." |
Pháp lý | Luật | "He committed murder." |
Lời khuyên:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng từ "commit" mà bạn muốn, để tôi có thể giải thích chi tiết hơn nhé!
To succeed in this role, you must __________ to continuous learning.
A) dedicate
B) commit
C) engage
D) neglect
The government should __________ more funding to education and healthcare.
A) commit
B) allocate
C) distribute
D) reduce
After months of hesitation, she finally decided to __________ to the new job offer.
A) commit
B) reject
C) postpone
D) consider
Their reckless actions __________ the safety of the entire project.
A) endangered
B) secured
C) committed
D) improved
The athlete __________ fully to his training routine before the championship.
A) devoted
B) committed
C) ignored
D) abandoned
Original: She promised to dedicate herself fully to the research.
Rewrite: She promised to __________ herself fully to the research.
Original: They didn’t fulfill their obligations despite signing the agreement.
Rewrite: They failed to __________ to their obligations despite signing the agreement.
Original: The CEO announced an investment in renewable energy. (Không dùng "commit")
Rewrite: The CEO __________ an investment in renewable energy.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()