research là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

research nghĩa là sự nghiên cứu. Học cách phát âm, sử dụng từ research qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ research

researchnoun/verb

sự nghiên cứu

/rɪˈsəːtʃ//ˈriːsəːtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ research

Từ "research" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /ˈrɪˌsɜːrச்/ (Rih-sərch)

    • Ri: Giọng lên, ngắn
    • sər: Giọng đều, hơi kéo dài
    • ch: Giọng giống âm "ch" trong từ "chair"
  • UK English: /ˈrɪˌsɜːtʃ/ (Rih-sertch)

    • Ri: Giọng lên, ngắn
    • sert: Giọng đều, hơi kéo dài
    • ch: Giọng giống âm "ch" trong từ "chair"

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "research" để nghe và bắt chước theo.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ research trong tiếng Anh

Từ "research" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc tìm hiểu và thu thập thông tin. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Dùng làm danh động từ (verb):

  • To conduct research: Thực hiện nghiên cứu (thường là một dự án nghiên cứu lớn).
    • Example: "The university is conducting research on climate change." (Trường đại học đang thực hiện nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)
  • To do research: Thực hiện nghiên cứu (tương tự như "conduct research" nhưng thường ít trang trọng hơn).
    • Example: "I need to do some research for my essay." (Tôi cần làm một chút nghiên cứu cho bài luận của mình.)
  • To research something: Nghiên cứu một cái gì đó.
    • Example: "She is researching the history of jazz music." (Cô ấy đang nghiên cứu lịch sử của nhạc jazz.)
  • To research a topic: Nghiên cứu một chủ đề.
    • Example: "Many students research different aspects of the American Civil War." (Nhiều sinh viên nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của Nội chiến Hoa Kỳ.)
  • To research methods: Nghiên cứu phương pháp.
    • Example: "The scientists are researching new methods for treating cancer." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp mới để điều trị ung thư.)

2. Dùng làm danh từ (noun):

  • Research: Nghiên cứu (kết quả của quá trình nghiên cứu hoặc toàn bộ quá trình đó).
    • Example: "The research showed a strong correlation between exercise and health." (Nghiên cứu cho thấy một mối tương quan mạnh mẽ giữa tập thể dục và sức khỏe.)
  • Research findings: Kết quả nghiên cứu.
    • Example: "The research findings were published in a scientific journal." (Kết quả nghiên cứu đã được xuất bản trong một tạp chí khoa học.)
  • Research paper: Bài báo nghiên cứu.
    • Example: "He wrote a research paper about the effects of social media." (Anh ấy viết một bài báo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội.)
  • Research project: Dự án nghiên cứu.
    • Example: "She is working on a research project about renewable energy." (Cô ấy đang làm việc trên một dự án nghiên cứu về năng lượng tái tạo.)

3. Sử dụng trong các cụm từ khác:

  • Research and development (R&D): Nghiên cứu và phát triển. (Thường dùng trong lĩnh vực công nghiệp, khoa học và công nghệ)
  • Evidence-based research: Nghiên cứu dựa trên bằng chứng.
  • Qualitative research: Nghiên cứu định tính. (Nghiên cứu tập trung vào việc hiểu ý nghĩa và lý do đằng sau hành vi).
  • Quantitative research: Nghiên cứu định lượng. (Nghiên cứu tập trung vào việc đo lường và phân tích dữ liệu số).

Tóm lại: "Research" là một từ rất quan trọng và phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là khoa học, xã hội, và kinh doanh.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể của từ này trong các bài viết, sách, hoặc tài liệu liên quan. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể đưa ra những ví dụ cụ thể hơn.


Bình luận ()