king là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

king nghĩa là vua, quốc vương. Học cách phát âm, sử dụng từ king qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ king

kingnoun

vua, quốc vương

/kɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ king

Cách phát âm từ "king" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈkɪŋ (gần như "king" mà bạn viết)
    • ˈkɪ – phát âm giống như "k" trong "kite" và "i" trong "pig"
    • ŋ – đây là nguyên âm thanh "ng" đặc trưng của tiếng Anh, phát âm như tiếng "ng" trong "sing" hoặc "long" nhưng ngắn hơn và không kéo dài.

Lưu ý:

  • Âm "ŋ" là âm khó cho người học tiếng Anh, cần luyện tập nhiều để phát âm đúng.
  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ king trong tiếng Anh

Từ "king" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Là danh từ (Noun):

  • Vua: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "The king ruled over a vast empire." (Vua cai trị một đế chế rộng lớn.)
  • Anh hùng, người có tầm ảnh hưởng: Đôi khi được dùng để chỉ một người có sức mạnh, quyền lực, hoặc ảnh hưởng lớn.
    • Example: "He was known as the king of rock and roll." (Anh ấy được biết đến là "vua" của nhạc rock.)
  • Người lãnh đạo, người giỏi nhất: Thường dùng trong các môn thể thao hoặc giải đấu.
    • Example: "He's considered the king of the court." (Ông ấy được coi là "vua" trên sân.)
  • Cái tên một dòng nhạc: Ví dụ: "Jazz king" (Vua nhạc jazz).

2. Là tính từ (Adjective):

  • Vua, quyền quý: Dùng để miêu tả một người có vị trí cao, có quyền lực.
    • Example: "the king's palace" (cung điện của vua)
    • Example: "He wore a king's crown." (Ông ta đội một chiếc vương miện vua.)

3. Là động từ (Verb): (Ít dùng, thường trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sử)

  • Cai trị, thống trị:
    • Example: "The king will hold a grand celebration." (Vua sẽ tổ chức một buổi lễ hoành tráng.)

Một số lưu ý:

  • Đại từ thay thế: “He” có thể được dùng để thay thế "king" khi nói về vua. Ví dụ: "The king is a wise ruler. He makes decisions carefully." (Vua là một nhà cai trị thông minh. Ông ấy đưa ra những quyết định cẩn thận.)

  • Cách dùng không chính thức: Trong các ngữ cảnh không chính thức, "king" đôi khi được dùng một cách hài hước hoặc cường điệu để miêu tả một người rất giỏi hoặc tự tin.

Để hiểu rõ cách sử dụng "king" trong một tình huống cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn biết "king" được dùng như thế nào trong văn học, lịch sử, hoặc trong các lĩnh vực khác?

Thành ngữ của từ king

a king’s ransom
(literary)a very large amount of money
    the uncrowned king/queen (of something)
    the person considered to be the best, most famous or successful in a particular place or area of activity

      Luyện tập với từ vựng king

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. In medieval Europe, the _____ held absolute power over his kingdom.
      2. The chess piece that can move in any direction is called the _____.
      3. The lion is often called the _____ of the jungle due to its dominance.
      4. The company's CEO is regarded as the _____ of the tech industry.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Which title is traditionally associated with monarchy?
        a) President
        b) King
        c) Emperor
        d) Governor

      2. Identify the correct term for a male ruler of an independent state:
        a) Queen
        b) Prince
        c) King
        d) Baron

      3. In a standard deck of cards, which face card typically wears a crown?
        a) Jack
        b) King
        c) Ace
        d) Joker

      4. Who famously said, "I have a dream," in a historic speech?
        a) Martin Luther King
        b) Nelson Mandela
        c) Winston Churchill
        d) Abraham Lincoln

      5. Which term best describes the leader of a tribe in ancient societies?
        a) King
        b) Chief
        c) Warlord
        d) Philosopher


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. The monarch ruled with wisdom and strength.
        → The _____ ruled with wisdom and strength.

      2. Elvis Presley was often called the greatest rock performer.
        → Elvis Presley was often called the _____ of rock and roll.

      3. The queen presided over the ceremonial event.
        → The _____ presided over the ceremonial event.


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. king
      2. king
      3. king
      4. leader / monarch (nhiễu)

      Bài 2:

      1. b) King, c) Emperor
      2. c) King
      3. b) King
      4. a) Martin Luther King
      5. b) Chief

      Bài 3:

      1. The king ruled with wisdom and strength.
      2. Elvis Presley was often called the king of rock and roll.
      3. The ruler / queen (không dùng "king") presided over the ceremonial event.

      Bình luận ()