
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
king nghĩa là vua, quốc vương. Học cách phát âm, sử dụng từ king qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vua, quốc vương
Cách phát âm từ "king" trong tiếng Anh như sau:
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt!
Từ "king" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, bao gồm:
Một số lưu ý:
Đại từ thay thế: “He” có thể được dùng để thay thế "king" khi nói về vua. Ví dụ: "The king is a wise ruler. He makes decisions carefully." (Vua là một nhà cai trị thông minh. Ông ấy đưa ra những quyết định cẩn thận.)
Cách dùng không chính thức: Trong các ngữ cảnh không chính thức, "king" đôi khi được dùng một cách hài hước hoặc cường điệu để miêu tả một người rất giỏi hoặc tự tin.
Để hiểu rõ cách sử dụng "king" trong một tình huống cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn biết "king" được dùng như thế nào trong văn học, lịch sử, hoặc trong các lĩnh vực khác?
Which title is traditionally associated with monarchy?
a) President
b) King
c) Emperor
d) Governor
Identify the correct term for a male ruler of an independent state:
a) Queen
b) Prince
c) King
d) Baron
In a standard deck of cards, which face card typically wears a crown?
a) Jack
b) King
c) Ace
d) Joker
Who famously said, "I have a dream," in a historic speech?
a) Martin Luther King
b) Nelson Mandela
c) Winston Churchill
d) Abraham Lincoln
Which term best describes the leader of a tribe in ancient societies?
a) King
b) Chief
c) Warlord
d) Philosopher
The monarch ruled with wisdom and strength.
→ The _____ ruled with wisdom and strength.
Elvis Presley was often called the greatest rock performer.
→ Elvis Presley was often called the _____ of rock and roll.
The queen presided over the ceremonial event.
→ The _____ presided over the ceremonial event.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()