
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
lack nghĩa là sự thiếu; thiếu. Học cách phát âm, sử dụng từ lack qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự thiếu, thiếu
Từ "lack" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: "He has a lack of confidence." (Anh ấy thiếu sự tự tin.)
Ví dụ: "The lack of evidence." (Thiếu bằng chứng.)
Mẹo để phát âm chính xác:
Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm "lack" trên YouTube để hình dung rõ hơn:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "lack" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc thiếu thốn, không có hoặc không đủ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo ngữ cảnh:
Một số cách diễn đạt tương đương với "lack":
Lời khuyên:
Để giúp tôi đưa ra lời giải thích chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "lack" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? (Ví dụ: trong một câu, một đoạn văn, hoặc về một chủ đề nào đó).
The proposal was rejected due to:
a) lack of evidence
b) insufficient data
c) missing deadline
d) lack creativity
Which word(s) can complete this sentence?
"The company’s decline was caused by a ________ of innovation."
a) shortage
b) lack
c) absence
d) failing
Choose the correct sentence(s):
a) He lacks confidence when speaking publicly.
b) She has a lack in time management.
c) They lacked the necessary tools.
d) The report lacks of details.
The village suffers from:
a) poor infrastructure
b) lack medical facilities
c) limited access to education
d) a lack of clean water
Replace the underlined phrase:
"There isn’t enough interest in the project."
a) There’s a lack of interest in the project.
b) The project lacks interest.
c) Interest in the project is absent.
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()