legal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

legal nghĩa là hợp pháp. Học cách phát âm, sử dụng từ legal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ legal

legaladjective

hợp pháp

/ˈliːɡl/
Định nghĩa & cách phát âm từ legal

Từ "legal" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách diễn đạt:

1. Phát âm theo kiểu Mỹ (American English):

  • ˈle.ɡəl
    • ˈle: - phát âm giống như "le" trong "let"
    • ɡəl - phát âm giống như "gəl" trong "goal"

2. Phát âm theo kiểu Anh (British English):

  • ˈle.dʒəl
    • ˈle: - phát âm giống như "le" trong "let"
    • dʒəl - phát âm giống như "dʒel" (âm 'j' như trong "jump")

Lưu ý:

  • Ở Mỹ, phát âm phổ biến nhất là kiểu 1.
  • Ở Anh, phát âm kiểu 2 phổ biến hơn.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ legal trong tiếng Anh

Từ "legal" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc tuân thủ luật pháp. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Miêu tả một thứ gì đó hợp pháp:

  • Định nghĩa: Tuân thủ luật pháp, được phép bởi luật.
  • Ví dụ:
    • "That contract is legal." (Hợp đồng đó hợp pháp.)
    • "He’s a legal professional - a lawyer." (Anh ấy là một chuyên gia pháp lý - luật sư.)
    • "The sale of this product is legal in many countries." (Việc bán sản phẩm này hợp pháp ở nhiều quốc gia.)
    • "Is it legal to import this item?" (Liệu việc nhập khẩu món đồ này có hợp pháp không?)

2. Dùng để mô tả một hành động hợp pháp:

  • Ví dụ:
    • "It’s legal to vote in this country." (Việc bỏ phiếu hợp pháp ở quốc gia này.)
    • "He was legally married." (Anh ấy đã kết hôn hợp pháp.)
    • "She acted legally when she reported the crime." (Cô ấy đã hành động hợp pháp khi báo cáo tội phạm.)

3. Thể hiện sự chính thức và được công nhận:

  • Ví dụ:
    • "A legal document" (Một tài liệu pháp lý)
    • "A legal name" (Một cái tên pháp lý)
    • "A legal battle" (Một cuộc chiến pháp lý)

4. Dùng trong cụm từ:

  • Legal advice: Tư vấn pháp lý
  • Legal action: Hành động pháp lý (ví dụ: kiện tụng)
  • Legal system: Hệ thống pháp luật
  • Legal responsibility: Trách nhiệm pháp lý

Lưu ý:

  • Illegal: Là đối diện của "legal" - không hợp pháp.
  • Legality: Tính hợp pháp.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh khác nhau:

  • Ví dụ về tòa án: "The judge ruled that the evidence was legal." (Thẩm phán tuyên bố rằng bằng chứng là hợp pháp.)
  • Ví dụ về kinh doanh: "The company stopped selling the product because it was deemed legal but unethical." (Công ty ngừng bán sản phẩm vì nó được coi là hợp pháp nhưng không đạo đức.)

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "legal" không? Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt nó chính xác hơn.

Luyện tập với từ vựng legal

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The contract is not valid unless it meets all ______ requirements.
  2. She sought ______ advice before starting her business to avoid fines.
  3. His actions were unethical, but surprisingly, they were not ______.
  4. The company faced ______ consequences for violating environmental regulations.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The new policy ensures that all employees receive ______ treatment under labor laws.
    a) legal
    b) lawful
    c) ethical
    d) illegal

  2. Before signing, verify that the agreement is ______ enforceable in court.
    a) morally
    b) legally
    c) financially
    d) socially

  3. The prosecutor argued that the defendant’s actions were ______ justified.
    a) barely
    b) legally
    c) hardly
    d) technically

  4. Using copyrighted material without permission is a ______ violation.
    a) legal
    b) contractual
    c) criminal
    d) formal

  5. The judge dismissed the case due to lack of ______ evidence.
    a) sufficient
    b) legal
    c) admissible
    d) logical


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. This document must comply with the law. →
  2. The company’s actions were not against the law. →
  3. He consulted an expert to ensure his business followed regulations. →

Đáp án:

Bài 1:

  1. legal
  2. legal
  3. illegal
  4. severe (hoặc "financial"/"administrative")

Bài 2:

  1. a) legal / b) lawful
  2. b) legally
  3. b) legally
  4. c) criminal
  5. b) legal / c) admissible

Bài 3:

  1. This document must be legally compliant.
  2. The company’s actions were legal.
  3. He consulted an expert to ensure his business was lawful (hoặc "compliant").

Bình luận ()