locker là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

locker nghĩa là tủ có khoá, két có khoá. Học cách phát âm, sử dụng từ locker qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ locker

lockernoun

tủ có khoá, két có khoá

/ˈlɒkə/
Định nghĩa & cách phát âm từ locker

Từ "locker" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Locker: /ˈlɒk.ər/

    • Locker: Phát âm gần giống "lock" nhưng ngắn hơn và có âm "r" ở cuối.
    • ər: Phát âm giống âm "ər" trong từ "car" hoặc "bird".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ locker trong tiếng Anh

Từ "locker" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá phổ biến, chủ yếu liên quan đến việc chứa đồ đạc. Dưới đây là cách sử dụng và cách hiểu về từ này:

1. Locker (noun): Cỗ Locker, Tủ Locker

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Locker" là một cái hộp đựng đồ, thường là một cái tủ nhỏ, khóa được, dùng để bảo quản đồ đạc cá nhân.
  • Ví dụ:
    • "I left my backpack in the locker at the gym." (Tôi để lại balo trong cái locker ở phòng tập.)
    • "The school provides lockers for students to store their books and lunch." (Trường cung cấp locker để học sinh cất sách và đồ ăn trưa.)
    • "You need to lock your locker before you leave." (Bạn cần khóa locker trước khi rời đi.)

2. Locker (verb): Đựng đồ, Cất đồ

  • Ý nghĩa: "Locker" cũng có thể được dùng như một động từ, có nghĩa là việc cất hoặc đặt đồ vào một cái locker.
  • Ví dụ:
    • "Please locker your things before entering the restricted area.” (Xin vui lòng cất đồ của bạn trước khi vào khu vực bị hạn chế.)
    • "I need to locker my coat because it’s getting cold.” (Tôi cần cất áo khoác vì trời đang lạnh.)

3. Locker (nôm yếu - thường dùng trong bóng đá): Shelf - kệ

  • Ý nghĩa: Trong bóng đá, "locker room" (phòng locker) là phòng thay đồ của các cầu thủ. "Locker" đôi khi được dùng để chỉ các kệ hoặc tủ nhỏ trong phòng này, nơi cầu thủ cất quần áo, giày, và các vật dụng cá nhân khác. Đây là một cách sử dụng không trang trọng.
  • Ví dụ: "He was sitting on a locker, sorting through his gear." (Anh ấy ngồi trên một cái kệ, sắp xếp đồ dùng.) - Đây là cách dùng không phổ biến và thường dùng trong văn cảnh bóng đá.

Tóm lại:

Chức năng Ý nghĩa Ví dụ
Noun cái tủ đựng đồ, cỗ Locker "I locked my bike in the locker."
Verb cất, đặt đồ vào locker "Please locker your bag."
Informal kệ (chủ yếu trong bóng đá) "He's organizing his locker."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "locker" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()