
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
locker nghĩa là tủ có khoá, két có khoá. Học cách phát âm, sử dụng từ locker qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tủ có khoá, két có khoá
Từ "locker" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Locker: /ˈlɒk.ər/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "locker" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá phổ biến, chủ yếu liên quan đến việc chứa đồ đạc. Dưới đây là cách sử dụng và cách hiểu về từ này:
Tóm lại:
Chức năng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | cái tủ đựng đồ, cỗ Locker | "I locked my bike in the locker." |
Verb | cất, đặt đồ vào locker | "Please locker your bag." |
Informal | kệ (chủ yếu trong bóng đá) | "He's organizing his locker." |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "locker" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()