room là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

room nghĩa là phòng, buồng. Học cách phát âm, sử dụng từ room qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ room

roomnoun

phòng, buồng

/ruːm//rʊm/
Định nghĩa & cách phát âm từ room

Từ "room" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • Phát âm: /ruːm/
  • Cách đọc từng âm tiết:
    • /r/ - tiếng r ngậm
    • /uː/ - âm "oo" dài (như trong "moon" hoặc "food")
    • /m/ - tiếng m

2. Phát âm phổ biến ở khu vực New England:

  • Phát âm: /rɒm/
  • Cách đọc từng âm tiết:
    • /r/ - tiếng r ngậm
    • /ɒ/ - âm "o" như trong "hot" hoặc "lot" (âm này có thể hơi khác biệt tùy theo giọng địa phương)
    • /m/ - tiếng m

Lời khuyên:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ room trong tiếng Anh

Từ "room" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Phòng (nơi ở, làm việc, học tập):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "room".
    • I’m staying in a hotel room. (Tôi đang ở trong một phòng khách sạn.)
    • He works in a conference room. (Anh ấy làm việc trong một phòng họp.)
    • She studies in her bedroom. (Cô ấy học ở phòng ngủ của mình.)
    • The living room is decorated beautifully. (Phòng khách được trang trí đẹp.)

2. Phòng (cụm từ chỉ loại phòng):

  • bedroom: phòng ngủ
  • bathroom: phòng tắm (với bồn rửa mặt, bồn cầu và vòi sen)
  • kitchen: phòng bếp
  • living room: phòng khách
  • dining room: phòng ăn
  • study/office: phòng làm việc
  • guest room: phòng khách khép kín (phòng cho khách)
  • master bedroom: phòng ngủ chính

3. Phòng (trong kiến trúc/thiết kế):

  • The room needs to be painted. (Phòng cần sơn lại.)
  • This room has a lovely view. (Phòng này có tầm nhìn đẹp.)

4. Phòng (trong trò chơi hoặc diễn thế):

  • (Trong trò chơi như Minecraft) Let’s build a room. (Hãy xây một phòng.)

5. Phòng (chỉ một không gian kín):

  • There's a room at the end of the hall. (Có một phòng ở cuối hành lang.)

6. Dùng với giới từ "in":

  • I’m lost in a room. (Tôi bị lạc trong một phòng.)
  • Let’s sit in the room. (Hãy ngồi trong phòng.)

Một vài lưu ý:

  • Room number: Số phòng (Ví dụ: Room 101)
  • Room size: Kích thước phòng.
  • Room service: Dịch vụ đưa đồ ăn và đồ uống đến phòng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "room", bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể hơn về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ room

the elephant in the room
a problem or question that everyone knows about but does not mention because it is easier not to discuss it
  • The elephant in the room was the money that had to be paid in bribes.
  • There’s a big elephant in the room and it’s gun control.
freedom of/room for manoeuvre
the chance to change the way that something happens and influence decisions that are made
  • Small farmers have limited room for manoeuvre.
no room to swing a cat
(informal)when somebody says there’s no room to swing a cat, they mean that a room is very small and that there is not enough space
    a smoke-filled room
    (disapproving)a decision that people describe as being made in a smoke-filled room is made by a small group of people at a private meeting, rather than in an open and democratic way

      Bình luận ()