logical là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

logical nghĩa là hợp lý, hợp logic. Học cách phát âm, sử dụng từ logical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ logical

logicaladjective

hợp lý, hợp logic

/ˈlɒdʒɪkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ logical

Từ "logical" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • lɒɡɪk(ə)l

Phần gạch chân (ˈ) chỉ trọng âm của từ.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • log: /lɒɡ/ - nghe giống như "log" trong từ "log cabin"
  • ical: /ɪk(ə)l/ - nghe giống như "ickle" hoặc "eel". "ə" là âm "ə" rất ngắn, giống như âm 'a' trong chữ 'about'.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ logical trong tiếng Anh

Từ "logical" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc có tính hợp lý, có lý trí, hoặc tuân theo quy luật logic. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Miêu tả sự hợp lý, có lý trí:

  • Meaning: Có tính hợp lý, có lý trí, phù hợp với logic và các nguyên tắc thực tế.
  • Example:
    • "His explanation was logical and made perfect sense." (Giải thích của anh ấy rất hợp lý và dễ hiểu.)
    • "It's logical to assume that rain will follow a thunderstorm." (Rất hợp lý khi cho rằng mưa sẽ đến sau bão.)
    • "She presented a logical argument for why she should get the promotion." (Cô ấy trình bày một lập luận hợp lý để chứng minh mình xứng đáng thăng chức.)

2. Miêu tả một hệ thống, quy trình có tính logic:

  • Meaning: Một hệ thống hoặc quy trình tuân theo các quy luật logic và có cấu trúc rõ ràng.
  • Example:
    • "The computer program is designed to be logical and easy to use." (Phần mềm máy tính được thiết kế để có tính logic và dễ sử dụng.)
    • "The company's decision-making process is logical and transparent." (Quy trình ra quyết định của công ty là hợp lý và minh bạch.)

3. Miêu tả một người có suy nghĩ có logic:

  • Meaning: Một người có khả năng suy nghĩ có logic, có thể đưa ra kết luận dựa trên chứng cứ và lý luận.
  • Example:
    • "He's a very logical thinker; he always considers all the facts before making a decision." (Anh ấy là một người nghĩ rất có logic, anh ấy luôn xem xét tất cả các sự thật trước khi đưa ra quyết định.)
    • "She's known for her logical approach to problem-solving." (Cô ấy nổi tiếng với cách tiếp cận logic trong việc giải quyết vấn đề.)

4. Dùng với tính từ "logical" để miêu tả một điều gì đó có tính logic (ví dụ: logical fallacy - lỗi logic):

  • Meaning: Liên quan đến việc đưa ra các kết luận sai lầm dựa trên logic bị bóp méo.
  • Example:
    • “That argument commits a logical fallacy.” (Lập luận đó mắc một lỗi logic.)
    • "Be careful to avoid logical fallacies in your reasoning." (Hãy cẩn thận để tránh các lỗi logic trong suy luận của bạn.)

Các dạng khác của "logical":

  • Logically: Tính từ rút gọn (ví dụ: "He argued logically.") - có tính logic.
  • Logic: Danh từ (ví dụ: "The principles of logic are fundamental to mathematics.") - logic, khoa học về logic.
  • Logicality: Danh từ tính (ví dụ: "The logicality of the argument was questioned.") - tính logic, tính hợp lý.

Lời khuyên:

  • Kết hợp với các từ ngữ liên quan: Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “logical”, hãy kết hợp nó với các từ như "reason," "argument," "conclusion," "system," "process," "think," "reason," v.v.
  • Đọc và nghe tiếng Anh: Cách tốt nhất để làm quen với cách sử dụng từ mới là đọc sách, báo, tin tức, và nghe nhạc, phim, podcast tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào không, hoặc bạn có câu hỏi nào về từ "logical" không?

Luyện tập với từ vựng logical

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her argument was so ________ that even the critics had to agree with her conclusion.
  2. The detective’s ________ reasoning helped solve the case quickly.
  3. His explanation was _________, but it failed to address the emotional aspects of the problem.
  4. We need a more _________ approach to this project, not just random ideas.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The professor’s analysis was:
    a) logical
    b) emotional
    c) illogical
    d) chaotic

  2. Which of these words can describe a well-structured argument?
    a) logical
    b) vague
    c) rational
    d) coherent

  3. The plan seemed ____ at first, but after further review, we realized it was flawed.
    a) reasonable
    b) logical
    c) absurd
    d) inconsistent

  4. A good scientist always follows ____ steps to ensure accuracy.
    a) random
    b) systematic
    c) logical
    d) impulsive

  5. Her decision was based on _____ rather than facts.
    a) intuition
    b) logic
    c) guesswork
    d) logical


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: His way of thinking is very clear and makes sense.
    Rewrite: His way of thinking is very logical.

  2. Original: The report’s conclusions were based on faulty reasoning.
    Rewrite: The report’s conclusions were not logical.

  3. Original: The team’s strategy was well-organized and effective.
    Rewrite: The team’s strategy was coherent and effective. (Không dùng "logical")


Đáp án:

Bài 1:

  1. logical
  2. logical
  3. rational (nhiễu)
  4. systematic (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) logical, c) illogical
  2. a) logical, d) coherent
  3. b) logical
  4. b) systematic, c) logical
  5. a) intuition, b) logic

Bài 3:

  1. His way of thinking is very logical.
  2. The report’s conclusions were not logical.
  3. The team’s strategy was coherent and effective.

Bình luận ()