sensible là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sensible nghĩa là có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được. Học cách phát âm, sử dụng từ sensible qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sensible

sensibleadjective

có óc xét đoán, hiểu, nhận biết được

/ˈsɛnsɪbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ sensible

Cách phát âm từ "sensible" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈsens.ɪ.bəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Phân tích chi tiết:

  • sen: giống như "sen" trong tiếng Việt, nhưng phát âm ngắn gọn hơn.
  • si: giống như "si" trong tiếng Việt.
  • bəl: giống như "băl" trong tiếng Việt, nhưng âm cuối hơi tắt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sensible trong tiếng Anh

Từ "sensible" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Khôn ngoan, thông minh, hợp lý: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "sensible".

  • Ví dụ:
    • "It was sensible to bring an umbrella, as it looked like it would rain." (Rất khôn ngoan khi mang ô dù, vì trời có vẻ sắp mưa.)
    • "He made a sensible decision to take a new job." (Anh ấy đã đưa ra một quyết định thông minh khi nhận một công việc mới.)
    • "She's a very sensible woman, always thinking things through carefully." (Cô ấy là một người phụ nữ rất khôn ngoan, luôn suy nghĩ kỹ trước khi làm việc gì.)

2. Thoải mái, hợp vệ sinh, không đề cập đến điều nhạy cảm: Nghĩa này thường được sử dụng khi nói về thời tiết, tình huống cần tránh các cuộc trò chuyện tế nhị.

  • Ví dụ:
    • "It's not sensible to discuss politics at a funeral." (Không nên bàn về chính trị tại một tang lễ - tình huống không phù hợp)
    • "It's sensible to wear a mask in crowded areas." (Rất thoải mái khi đeo khẩu trang ở những nơi đông người - do sự an toàn và vệ sinh)
    • "Let's keep the conversation sensible." (Hãy giữ cho cuộc trò chuyện hợp vệ sinh – không nói những điều không cần thiết.)

3. (Tính từ) Thực tế, nghiêm túc: Đôi khi "sensible" được dùng để mô tả một người hoặc sự việc có tính thực tế, không mơ mộng, không lãng mạn.

  • Ví dụ:
    • "He's a sensible man and doesn't believe in fairy tales." (Anh ấy là một người đàn ông thực tế và không tin vào chuyện cổ tích.)
    • "The company's sensible plan for the future was to cut costs." (Kế hoạch nghiêm túc của công ty cho tương lai là cắt giảm chi phí.)

Lưu ý:

  • Antonyms (Từ đồng nghĩa phản biện): "Foolish," "irrational," "imprudent"
  • Phần lớn các trường hợp, nghĩa sử dụng phổ biến nhất là "khôn ngoan, thông minh, hợp lý."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau:

Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết "sensible" được sử dụng như thế nào, vui lòng cung cấp câu đó cho tôi.

Luyện tập với từ vựng sensible

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: sensible / reasonable / sensitive / logical

  1. Wearing a helmet while cycling is a __________ decision to protect your head.
  2. She was too __________ about criticism and often got upset over small remarks.
  3. The professor gave a __________ explanation that clarified the complex theory.
  4. It’s not __________ to spend all your savings on unnecessary luxuries.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn tất cả đáp án phù hợp (A, B, C, hoặc D):

  1. In negotiations, being __________ helps you avoid impulsive decisions.
    A. emotional
    B. sensible
    C. aggressive
    D. irrational

  2. Which word describes someone who makes practical and wise choices?
    A. sensitive
    B. sensible
    C. sentimental
    D. reckless

  3. A __________ approach to time management ensures productivity.
    A. chaotic
    B. structured
    C. sensible
    D. spontaneous

  4. He reacted __________ when his team missed the deadline, focusing on solutions.
    A. angrily
    B. calmly
    C. sensibly
    D. emotionally

  5. The policy was revised to be more __________, considering long-term effects.
    A. temporary
    B. realistic
    C. flexible
    D. sensible


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "She gave practical advice about budgeting."
    → (Dùng "sensible")

  2. "His response was irrational during the crisis."
    → (Dùng dạng từ của "sensible")

  3. "The plan was well-thought-out but too strict."
    → (Không dùng "sensible", thay bằng từ phù hợp)


Đáp án:

Bài 1:

  1. sensible
  2. sensitive
  3. logical/reasonable (chấp nhận cả hai)
  4. reasonable/sensible (chấp nhận cả hai)

Bài 2:

  1. B
  2. B
  3. B, C
  4. B, C
  5. B, D

Bài 3:

  1. She gave sensible advice about budgeting.
  2. His response lacked sensibility during the crisis.
  3. The plan was pragmatic but too strict. (Hoặc: rational / practical)

Bình luận ()