
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
look after nghĩa là trông nom, chăm sóc. Học cách phát âm, sử dụng từ look after qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trông nom, chăm sóc
Từ "look after" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /lʊk ˈɑːfter/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "look after" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc chăm sóc, bảo vệ hoặc giám sát ai đó hoặc cái gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Các cụm từ liên quan:
Lưu ý: "Look after" thường được sử dụng với dạng nguyên thể của động từ.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "look after" trong tiếng Anh! Bạn muốn tôi giải thích thêm về khía cạnh nào không?
When you travel, who will ________ your house?
A. look after
B. take care of
C. observe
D. neglect
The teacher asked the students to ________ their belongings during the field trip.
A. look for
B. look after
C. focus on
D. ignore
It’s important to ________ your health by eating well and exercising.
A. look at
B. look after
C. maintain
D. supervise
The manager assigned Sarah to ________ the new intern’s training. (Không dùng "look after")
A. monitor
B. oversee
C. look after
D. dismiss
Could you ________ this package until I return?
A. look after
B. deliver
C. dispose of
D. forget
"Can you take care of my cat while I’m away?"
→ "Can you ________ my cat while I’m away?"
"The nanny is responsible for the children’s safety."
→ "The nanny must ________ the children."
"Please ensure the report is stored securely." (Không dùng "look after")
→ "Please ________ the report carefully."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()