look after là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

look after nghĩa là trông nom, chăm sóc. Học cách phát âm, sử dụng từ look after qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ look after

look afterverb

trông nom, chăm sóc

Định nghĩa & cách phát âm từ look after

Từ "look after" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • look: /lʊk/ (như "luck" nhưng không có "c")
  • after: /ˈɑːfter/ (nhấn âm tiết thứ hai)

Tổng hợp: /lʊk ˈɑːfter/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ look after trong tiếng Anh

Từ "look after" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc chăm sóc, bảo vệ hoặc giám sát ai đó hoặc cái gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Chăm sóc người khác (caring for people):

  • Caring for someone who is unwell/injured: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó có nghĩa là chăm sóc một người đang bị bệnh hoặc bị thương.
    • Example: "Can you look after my little brother while I'm out?" (Bạn có thể chăm sóc em trai tôi khi tôi đi vắng chứ?)
    • Example: "She looked after her grandmother in her final days." (Cô ấy đã chăm sóc bà của mình trong những ngày cuối đời.)
  • Taking care of children/elderly people: Sử dụng để nói về việc chăm sóc trẻ em hoặc người già.
    • Example: "I'll look after the kids tonight." (Tôi sẽ chăm sóc bọn trẻ vào tối nay.)
    • Example: "He looks after the elderly residents at the home." (Anh ấy chăm sóc các hộ dân già tại nhà dưỡng lão.)

2. Bảo vệ, giám sát (protecting/watching over):

  • Protecting something valuable: Nó có thể dùng để bảo vệ vật phẩm quý giá.
    • Example: "You need to look after your passport carefully." (Bạn cần bảo vệ hộ chiếu của mình cẩn thận.)
  • Watching over something to prevent damage/loss: Nói về việc trông coi để tránh hư hỏng hoặc mất mát.
    • Example: "Please look after the plants while I'm on vacation." (Hãy trông nom cho cây trồng khi tôi đi du lịch.)

3. Giải quyết một vấn đề (handling an issue):

  • Dealing with a problem: Sử dụng để nói về việc xử lý hoặc giải quyết một vấn đề.
    • Example: "I'll look after the paperwork." (Tôi sẽ xử lý các giấy tờ.)

Các cụm từ liên quan:

  • Look after yourself: Chú ý đến bản thân, giữ gìn sức khỏe. (Don't forget to look after yourself!)
  • Look after your health: Chú tâm đến sức khỏe của bạn.
  • Look after someone’s business: Quản lý việc kinh doanh của ai đó.

Lưu ý: "Look after" thường được sử dụng với dạng nguyên thể của động từ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "look after" trong tiếng Anh! Bạn muốn tôi giải thích thêm về khía cạnh nào không?

Luyện tập với từ vựng look after

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She had to ________ her younger brother while their parents were at work.
  2. The nurse will ________ the patients during the night shift.
  3. He promised to ________ the documents carefully, but he lost them. (Không dùng "look after")
  4. Volunteers are needed to ________ the abandoned animals at the shelter. (Không dùng "look after")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. When you travel, who will ________ your house?
    A. look after
    B. take care of
    C. observe
    D. neglect

  2. The teacher asked the students to ________ their belongings during the field trip.
    A. look for
    B. look after
    C. focus on
    D. ignore

  3. It’s important to ________ your health by eating well and exercising.
    A. look at
    B. look after
    C. maintain
    D. supervise

  4. The manager assigned Sarah to ________ the new intern’s training. (Không dùng "look after")
    A. monitor
    B. oversee
    C. look after
    D. dismiss

  5. Could you ________ this package until I return?
    A. look after
    B. deliver
    C. dispose of
    D. forget


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Can you take care of my cat while I’m away?"
    → "Can you ________ my cat while I’m away?"

  2. "The nanny is responsible for the children’s safety."
    → "The nanny must ________ the children."

  3. "Please ensure the report is stored securely." (Không dùng "look after")
    → "Please ________ the report carefully."


Đáp án

Bài 1:

  1. look after
  2. look after
  3. handle / manage (hoặc từ khác phù hợp)
  4. care for / tend to

Bài 2:

  1. A, B
  2. B
  3. B, C
  4. A, B
  5. A

Bài 3:

  1. "Can you look after my cat while I’m away?"
  2. "The nanny must look after the children."
  3. "Please keep / store the report carefully." (hoặc từ khác phù hợp)

Bình luận ()