protect là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

protect nghĩa là bảo vệ, che chở. Học cách phát âm, sử dụng từ protect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ protect

protectverb

bảo vệ, che chở

/prəˈtɛkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ protect

Từ "protect" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /prəˈtekt/

    • /prə/: phát âm gần giống "pr" trong "proud" nhưng ngắn hơn và có âm "ruh" nhẹ.
    • /tekt/: phát âm gần giống "tek" (như trong "text") nhưng kéo dài hơn một chút.
  • Dấu ngăn (stress): Đang ở âm tiết thứ hai, tức là /prəˈtekt/.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ protect trong tiếng Anh

Từ "protect" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Bảo vệ (Protect something - vật thể):

  • Ý nghĩa: Hành động phòng thủ, giúp đỡ một ai đó hoặc thứ gì đó khỏi bị tổn hại, nguy hiểm, hoặc bị làm hỏng.
  • Ví dụ:
    • "We need to protect our environment." (Chúng ta cần bảo vệ môi trường.)
    • "The soldiers were sent to protect the city." (Các binh lính được cử đi bảo vệ thành phố.)
    • "She protected her children from harm." (Cô ấy bảo vệ con cái khỏi nguy hiểm.)
    • "The law is designed to protect consumers." (Luật pháp được thiết kế để bảo vệ người tiêu dùng.)

2. Bảo vệ, giúp đỡ (Protect someone - người):

  • Ý nghĩa: Hành động giúp đỡ, ủng hộ, hoặc bảo vệ quyền lợi của một ai đó.
  • Ví dụ:
    • "He protected his colleague when he was being harassed." (Anh ấy bảo vệ đồng nghiệp của mình khi anh ta bị quấy rối.)
    • "The charity protects the rights of the elderly." (Tổ chức từ thiện bảo vệ quyền lợi của người già.)
    • "She protected him from making a mistake." (Cô ấy giúp anh ấy tránh một sai lầm.)

3. Ngăn chặn (Protect against - chống lại):

  • Ý nghĩa: Sử dụng biện pháp để ngăn chặn một sự kiện, nguy cơ, hoặc tác động xấu.
  • Ví dụ:
    • "You should protect yourself from the sun by wearing sunscreen." (Bạn nên bảo vệ bản thân khỏi ánh nắng mặt trời bằng cách sử dụng kem chống nắng.)
    • "The company is protecting its secrets from competitors." (Công ty đang bảo vệ bí mật của mình khỏi đối thủ cạnh tranh.)
    • "The vaccine protects against the flu." (Vắc-xin giúp bảo vệ chống lại cúm.)

4. Bảo tồn (Protect - trong ngữ cảnh bảo tồn):

  • Ý nghĩa: Duy trì và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, di sản văn hóa, hoặc các loài động thực vật quý hiếm.
  • Ví dụ:
    • "The government is working to protect endangered species." (Chính phủ đang làm việc để bảo tồn các loài quý hiếm.)
    • "National parks protect vast areas of wilderness." (Các công viên quốc gia bảo tồn những khu vực hoang dã rộng lớn.)

Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

  • Protect + noun: protect the environment, protect children, protect the heritage.
  • Protect + someone/something + from + noun: protect someone from harm, protect something from damage.
  • Protect against + noun: protect against disease, protect against threats.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "protect" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu ví dụ, tôi sẽ giúp bạn phân tích và giải thích chi tiết hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào của từ "protect" không? Ví dụ:

  • Các từ đồng nghĩa của "protect"?
  • Các cụm từ liên quan đến "protect"?
  • Ví dụ sử dụng trong một tình huống cụ thể?

Bình luận ()