loop là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

loop nghĩa là vòng. Học cách phát âm, sử dụng từ loop qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ loop

loopnoun

vòng

/luːp//luːp/
Định nghĩa & cách phát âm từ loop

Từ "loop" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Loop (vòng, vòng lặp):

  • Phát âm: /luːp/
  • Phân tích:
    • /luː/ – phát âm giống như "luu" trong tiếng Việt (nhưng kéo dài hơn một chút)
    • /p/ – phát âm "p" như bình thường.
  • Ví dụ: "a loop in the road" (một vòng đường)

2. Loop (lặp lại, đi qua đi lại):

  • Phát âm: /luːp/ hoặc /lʊp/ (ít phổ biến hơn)
  • Phân tích: Tương tự như trên, nhưng có thể nghe nhẹ hơn.
  • Ví dụ: "He keeps looping around the same question" (Anh ta cứ lặp đi lặp lại câu hỏi đó).

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Forvo hoặc Google Translate.
  • Lắng nghe người bản xứ nói và cố gắng bắt chước cách phát âm của họ.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ loop trong tiếng Anh

Từ "loop" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của "loop" cùng với ví dụ minh họa:

1. Vòng lặp (Loop - trong lập trình):

  • Ý nghĩa: Một đoạn mã được thực hiện lặp đi lặp lại cho đến khi một điều kiện nhất định được đáp ứng.
  • Ví dụ:
    • "The for loop iterates through each item in the array." (Vòng lặp for lặp qua từng phần tử trong mảng.)
    • "I used a while loop to keep asking the user for input until they entered 'quit'." (Tôi đã sử dụng vòng lặp while để tiếp tục hỏi người dùng nhập liệu cho đến khi họ nhập 'quit'.)

2. Vòng (Loop - trong vật lý, địa hình):

  • Ý nghĩa: Một đường cong hoặc đường dẫn hình vòng cung.
  • Ví dụ:
    • "The road had a sharp loop in it." (Đường đường có một vòng cua hẹp.)
    • "The skier carved a beautiful loop in the snow." (Cô bạn trượt tuyết đã tạo ra một vòng đẹp trong tuyết.)
    • "The loop trail is perfect for mountain biking." (Đường mòn vòng cung là hoàn hảo cho xe đạp leo núi.)

3. Lặp lại (Loop - trong giao tiếp, hành động):

  • Ý nghĩa: Một hành động hoặc câu nói lặp đi lặp lại.
  • Ví dụ:
    • "He kept looping the same conversation over and over." (Anh ấy cứ lặp đi lặp lại cùng một cuộc trò chuyện mãi.)
    • "I hate it when I loop my words." (Tôi ghét khi tôi lặp lại những lời nói của mình.)
    • "Don't loop yourself, just say what you mean." (Đừng lặp lại bản thân, cứ nói những gì mình muốn nói.)

4. Vòng quay (Loop - tính toán, âm nhạc):

  • Ý nghĩa: Một đoạn nhạc hoặc bài hát lặp đi lặp lại.
  • Ví dụ:
    • "The song has a catchy loop that gets stuck in your head." (Bài hát có một đoạn lặp đi lặp lại dễ thương khiến bạn bị mắc kẹt.)
    • "The DJ used a repetitive loop throughout the set." (DJ sử dụng một đoạn lặp đi lặp lại trong suốt buổi biểu diễn.)

5. Đóng vòng (Loop - trong kỹ thuật, thiết bị):

  • Ý nghĩa: Một vòng dây, một đường dây được kết nối để tạo thành một chu kỳ.
  • Ví dụ: "The record player uses a loop of wire to play the record." (Máy nghe đĩa than sử dụng một vòng dây để phát đĩa than.)

Các cụm từ liên quan đến "loop":

  • Go in a loop: Lặp lại một hành động hoặc quy trình.
  • Get stuck in a loop: Bị mắc kẹt trong một vòng lặp (thường là một vòng lặp tiêu cực).
  • Break the loop: Dừng một vòng lặp.
  • Loop back: Quay trở lại một điểm đã từng đến.

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "loop" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy nhìn vào các từ xung quanh và loại ngữ cảnh bạn đang đọc hoặc nghe.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "loop" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra một ví dụ khác để minh họa?

Thành ngữ của từ loop

in the loop | out of the loop
(informal)part of a group of people that is dealing with something important; not part of this group
  • A lot of people want to be in the loop on this operation.
  • Lawton had gradually been cut out of the loop on legal reviews.
knock/throw somebody for a loop
(North American English, informal)to shock or surprise somebody
  • The result of the election knocked most people for a loop.

Bình luận ()