lucky là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lucky nghĩa là gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc. Học cách phát âm, sử dụng từ lucky qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lucky

luckyadjective

gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc

/ˈlʌki/
Định nghĩa & cách phát âm từ lucky

Từ "lucky" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • lʌˈki

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, là âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là cách phát âm chi tiết hơn:

  • lʌ: nghe như "lu" (như trong "luck")
  • ki: nghe như "ki" (giống âm trong "kite")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lucky trong tiếng Anh

Từ "lucky" trong tiếng Anh có nghĩa là "vui vẻ", "may mắn" và được sử dụng rất phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Tính chất (Adjective):

  • Để mô tả một người hoặc thứ gì đó gặp may mắn: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "lucky".
    • Ví dụ: "She's a lucky girl to have such a supportive family." (Cô ấy là một cô gái may mắn vì có một gia đình hỗ trợ nhiệt tình.)
    • Ví dụ: "I'm lucky to have found such a good job." (Tôi may mắn khi tìm được một công việc tốt như vậy.)
    • Ví dụ: "He was lucky to escape unharmed after the accident." (Anh ấy may mắn sống sót mà không bị thương sau vụ tai nạn.)

2. Danh từ (Noun):

  • "Luck" (sự may mắn) – một cơ hội hoặc một sự kiện tốt:
    • Ví dụ: "Luck is a factor in every sporting event." (Sự may mắn là một yếu tố trong mọi sự kiện thể thao.)
    • Ví dụ: "He owes his success to luck." (Anh ấy có thành công nhờ may mắn.)

3. Động từ (Verb):

  • "Lucky" (thỉnh thoảng được dùng trong tiếng lóng, mang nghĩa "hên xui" hoặc "được hưởng lợi"): Cách dùng này không phổ biến và thường thấy trong tiếng lóng hoặc mạng xã hội.
    • Ví dụ (lóng): "You're lucky to be getting a bonus this year!" (May mắn cho bạn khi nhận được một khoản thưởng năm nay!)

4. Các cụm từ thường dùng với "lucky":

  • "Lucky to be": Thường dùng để thể hiện sự may mắn về một tình huống cụ thể.
    • Ví dụ: "I'm lucky to be alive." (Tôi may mắn sống sót.)
    • Ví dụ: "I'm lucky to be here with you." (Tôi may mắn được ở đây cùng bạn.)
  • "Lucky charm": Vật may mắn.
    • Ví dụ: "She wears a lucky charm to bring her good luck." (Cô ấy đeo một vật may mắn để mang lại may mắn cho mình.)
  • "Lucky break": Một cơ hội may mắn bất ngờ.
    • Ví dụ: "He got a lucky break when a producer saw his film." (Anh ấy có một cơ hội may mắn khi một nhà sản xuất nhìn thấy bộ phim của anh ấy.)

Lưu ý:

  • “Lucky” thường được dùng trong cảm xúc tích cực.
  • Mặc dù “lucky” có nghĩa là may mắn, nhưng nó cũng có thể gợi ý đến yếu tố ngẫu nhiên.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "lucky", bạn có thể tra cứu thêm thông tin trên các trang web uy tín như:

Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!

Thành ngữ của từ lucky

get lucky
to have good luck
  • She hopes that some day she'll get lucky and win the jackpot.
to meet somebody new and have sex with them
  • Mike's hoping to get lucky tonight.
lucky you, me, etc.
(informal)used to show that you think somebody is lucky to have something, be able to do something, etc.
  • ‘I'm off to Paris.’ ‘Lucky you!’
strike (it) lucky
(informal)to have good luck
  • We certainly struck it lucky with the weather.
thank your lucky stars
to feel very grateful and lucky about something
  • Just thank your lucky stars you weren’t in the house at the time.
third time lucky
used when you have failed to do something twice and hope that you will succeed the third time
    you’ll be lucky
    (informal)used to tell somebody that something that they are expecting probably will not happen
    • ‘I was hoping to get a ticket for Saturday.’ ‘You'll be lucky.’
    you, etc. should be so lucky
    (informal)used to tell somebody that they will probably not get what they are hoping for, and may not deserve it

      Luyện tập với từ vựng lucky

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. She was ______ enough to find a parking spot right in front of the building.
      2. Despite the heavy rain, they arrived at the meeting on time – what a ______ coincidence!
      3. His ______ guess led him to the correct answer, though he didn’t study.
      4. Many people consider four-leaf clovers a symbol of good ______.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      Câu 1: Winning the lottery was a ______ moment in his life.
      A) fortunate
      B) lucky
      C) accidental
      D) risky

      Câu 2: Only a ______ few were selected for the scholarship.
      A) lucky
      B) blessed
      C) unlucky
      D) chosen

      Câu 3: She felt ______ after avoiding the traffic jam.
      A) grateful
      B) lucky
      C) relieved
      D) hopeful

      Câu 4: His success was due to ______ preparation, not just chance.
      A) careful
      B) lucky
      C) random
      D) hasty

      Câu 5: The team’s victory was pure ______; they outperformed everyone’s expectations.
      A) luck
      B) skill
      C) effort
      D) strategy


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. He was fortunate to escape the accident unharmed.
        → He was ______ to escape the accident unharmed.
      2. They had a stroke of good fortune when their flight was upgraded.
        → They were ______ to have their flight upgraded.
      3. Her success was the result of luck, not hard work.
        → Her success was ______, not hard work. (Không dùng "lucky")

      Đáp án:

      Bài 1:

      1. lucky
      2. lucky
      3. lucky → "lucky" là từ đúng vì diễn tả may mắn ngẫu nhiên.
      4. fortune → Từ nhiễu, vì "good fortune" là cụm cố định, không dùng "lucky".

      Bài 2:

      1. A) fortunate / B) lucky (đều đúng)
      2. A) lucky ("a lucky few" là cụm phổ biến)
      3. B) lucky / C) relieved (đều hợp ngữ cảnh)
      4. A) careful (đúng vì ngữ cảnh nhấn mạnh sự chuẩn bị, không phải may mắn)
      5. A) luck ("pure luck" là cụm tự nhiên)

      Bài 3:

      1. → He was lucky to escape the accident unharmed.
      2. → They were lucky to have their flight upgraded.
      3. → Her success was accidental, not hard work. (Thay thế bằng từ cùng nghĩa)

      Bình luận ()