main là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

main nghĩa là chính, chủ yếu, trọng yếu nhất. Học cách phát âm, sử dụng từ main qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ main

mainadjective

chính, chủ yếu, trọng yếu nhất

/meɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ main

Từ "main" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. Phát âm giống như "mane" (mái tóc):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "main" có nghĩa là "chính", "trọng tâm", "lãnh đạo".
  • Phát âm: /meɪn/
  • Nhấn vào âm tiết đầu tiên: MA - in.

Ví dụ:

  • The main character (nhân vật chính)
  • This is the main issue (Đây là vấn đề chính)

2. Phát âm giống như "mine" (của tôi):

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng khi "main" có nghĩa là "hầm mỏ", "cổ mỏ".
  • Phát âm: /meɪn/
  • Nhấn vào âm tiết đầu tiên: MA - in. (giống như phát âm "mane")

Ví dụ:

  • Coal main (Hầm than)

Lưu ý:

  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy nghe cách người bản xứ phát âm từ "main" trong ngữ cảnh cụ thể để có phát âm chính xác nhất. Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Google Translate hoặc Forvo để nghe phát âm.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của một từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ main trong tiếng Anh

Từ "main" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Chủ yếu (Principal):

  • Main (adj): Chủ yếu, chính, quan trọng nhất.
    • Example: "This is the main reason for the delay." (Đây là lý do chính gây trễ chuyến.)
    • Example: "The main character in the movie is a detective." (Nhân vật chính trong bộ phim là một thám tử.)
  • Main (n): (thường viết tắt từ “principal”) Cái chính, thứ chính.
    • Example: "We need to focus on the main tasks first." (Chúng ta cần tập trung vào các nhiệm vụ chính trước.)

2. Kết nối, đường dây chính:

  • Main (n): Đường dây chính (điện thoại, internet), trục chính, trung tâm.
    • Example: “Please connect me to the main office.” (Xin kết nối tôi với văn phòng chính.)
    • Example: "The main street is closed for repairs." (Đường chính đang bị đóng để sửa chữa.)
  • Main port: Cổng chính trên máy tính.

3. Thức ăn chính:

  • Main course: Món ăn chính trong bữa ăn.
    • Example: "I ordered the main course of steak." (Tôi gọi món ăn chính là thịt bò.)

4. Trong đơn vị đo lường:

  • Main scale: Thang đo chính (ví dụ: thang đo trên đồng hồ đo).
    • Example: "The main scale on the ruler is marked in centimeters." (Thang đo chính trên thước kẻ được đánh dấu bằng centimet.)

5. "Main" trong các danh từ ghép (compound nouns):

  • Mainstream: Dòng chính, xu hướng chính thức.
    • Example: "The mainstream media often dominates public opinion." (Truyền thông dòng chính thường chi phối ý kiến công chúng.)
  • Mainframe: Máy tính lớn, máy tính trung tâm (thường dùng trong lĩnh vực doanh nghiệp).
    • Example: "The company uses a mainframe computer for processing financial transactions." (Công ty sử dụng máy tính mainframe để xử lý các giao dịch tài chính.)

Lưu ý:

  • "Main" thường được dùng để nhấn mạnh hoặc chỉ những thứ quan trọng nhất.
  • Đôi khi, "main" có thể viết tắt của "principal," đặc biệt trong ngữ cảnh giáo dục hoặc chính trị.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "main" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm ví dụ cụ thể bạn muốn tìm hiểu.

Thành ngữ của từ main

with an eye for/on/to the main chance
(British English, usually disapproving)with the hope of using a particular situation in order to gain some advantage for yourself

    Bình luận ()