marker là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

marker nghĩa là dấu hiệu. Học cách phát âm, sử dụng từ marker qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ marker

markernoun

dấu hiệu

/ˈmɑːkə/
Định nghĩa & cách phát âm từ marker

Từ "marker" (bản đồ, dấu hiệu, v.v.) có phát âm như sau:

  • ˈmɑːk.ər

Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị âm tiết chính.

Giải thích chi tiết:

  • m phát âm như "m" trong "mother"
  • ɑː phát âm như "a" kéo dài, gần giống như "a" trong "father"
  • k phát âm như "k" trong "kite"
  • ər phát âm như âm cuối "her", một âm mũi rất nhỏ. Đây là phần khó nhất đối với người Việt, cần luyện tập để phát âm chuẩn.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ marker trong tiếng Anh

Từ "marker" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Marker (dấu ghi, bút chì, chỉ thị):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một vật dùng để đánh dấu, ghi chú, hoặc chỉ dẫn.
  • Ví dụ:
    • "I used a marker to circle the important words in the textbook." (Tôi dùng bút chì để tròn những từ quan trọng trong sách giáo khoa.)
    • "The police placed a marker to indicate where the accident occurred." (Cảnh sát đặt dấu để chỉ ra nơi xảy ra tai nạn.)
    • "He used a marker to write his name on the paper." (Anh ấy dùng bút chì để viết tên mình lên giấy.)

2. Marker (nghiên cứu, dấu hiệu phân loại):

  • Ngữ cảnh: Trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là ngôn ngữ học và nghiên cứu xã hội, "marker" có thể chỉ một yếu tố, dấu hiệu, hoặc biến số được sử dụng để phân loại hoặc phân tích dữ liệu.
  • Ví dụ:
    • "Genetic markers can be used to identify individuals with a certain disease." (Các dấu thị di truyền có thể được sử dụng để xác định những người mắc một bệnh cụ thể.)
    • "Researchers are looking for social markers to understand different cultures." (Các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm các dấu hiệu xã hội để hiểu các nền văn hóa khác nhau.)

3. Marker (bảng tên, điểm đánh dấu):

  • Ngữ cảnh: Trong các cuộc thi, trò chơi, hoặc quá trình đánh giá, "marker" có thể chỉ một bảng tên, điểm đánh dấu, hoặc cơ chế để theo dõi tiến độ.
  • Ví dụ:
    • "The runner was using a marker to track their lap times." (Vận động viên đang dùng bút để theo dõi thời gian các vòng đua.)
    • "The teacher used a marker to give students a point for completing their homework." (Giáo viên dùng bút để cho học sinh một điểm nếu họ hoàn thành bài tập về nhà.)

4. Marker (ngữ pháp - dấu gạch chân, dấu phân tách):

  • Ngữ cảnh: Trong ngữ pháp, "marker" có thể đề cập đến một từ hoặc phần từ được sử dụng để đánh dấu một phần cụ thể của câu, ví dụ như kể, phủ định, hoặc chỉ thời gian.
  • Ví dụ:
    • “The verb 'to be' is a common marker of tense in English.” (Động từ 'to be' là một dấu hiệu phổ biến của thì trong tiếng Anh.)

Lời khuyên:

  • Bắt đầu bằng ngữ cảnh: Để hiểu nghĩa chính xác của "marker," bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.
  • Đọc nhiều ví dụ: Nghiên cứu nhiều ví dụ sử dụng từ "marker" trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn nắm bắt được cách sử dụng nó một cách hiệu quả.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào của "marker" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ marker

lay/put/set down a marker (for something)
to do something that sets a standard for your competitors or shows what you intend to do or achieve in the future
  • The reigning champions laid down a marker with a 36–0 defeat of their opponents.
  • The prime minister has put down a marker for a Washington visit in May.

Bình luận ()