minus là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

minus nghĩa là (phép toán) trừ. Học cách phát âm, sử dụng từ minus qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ minus

minuspreposition

(phép toán) trừ

/ˈmʌɪnəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ minus

Từ "minus" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈmɪnəs

Phát âm chi tiết:

  • : Giống như tiếng Việt "mì"
  • nəs: Giống như tiếng Việt "nè" nhưng kết thúc bằng âm "s"

Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web phát âm tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ minus trong tiếng Anh

Từ "minus" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc trừ hoặc thiếu. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Trong các phép tính toán:

  • Là hậu tố của số trong các biểu thức toán học:
    • Ví dụ: -5 (minus 5 - nghĩa là trừ 5)
    • Ví dụ: 2 - 3 = -1 (2 trừ 3 bằng -1)
  • Trong các công thức hóa đơn, công thức nấu ăn:
    • Ví dụ: "Add 2 cups of flour, minus 1 cup of sugar." (Thêm 2 cốc bột, trừ 1 cốc đường.)

2. Trong văn bản thuật ngữ và ký hiệu:

  • Liên quan đến việc thiếu hoặc giảm:
    • Minus symbol (ký hiệu trừ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "minus" trong văn bản. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự trừ, giảm hoặc thiếu.
      • Ví dụ: "The building is 10 meters minus 2 meters = 8 meters." (Tòa nhà cao 10 mét trừ đi 2 mét = 8 mét.)
    • Minus length (độ dài trừ): Đo trong một số ngành như xây dựng, đo biên độ bằng cách trừ độ dài của “điểm gốc” từ độ dài của “điểm cuối”.
  • Trong các biểu đồ và đồ thị:
    • "Minus" có thể được dùng để chỉ một điểm hoặc giá trị bị trừ.

3. Trong các tình huống không liên quan đến toán học (ít phổ biến hơn):

  • Ám chỉ “ít hơn”, “thiếu”, “bớt”: “Minus” có thể dùng để diễn tả một sự thiếu hụt hoặc sự khác biệt so với một điều gì đó. Tuy nhiên, cách này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ khác như "less," "deficiency," hoặc "shortage."
    • Ví dụ: "She felt a bit minus motivation after the setback." (Cô ấy cảm thấy hơi thiếu động lực sau thất bại.) (Cách này không tự nhiên như "She felt a bit less motivated...")

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, người ta thường dùng dấu gạch ngang (-) để biểu thị ký hiệu trừ.
  • Trong tiếng Anh nói, người ta thường sử dụng các từ như "less" (ít hơn), "down" (giảm), hoặc "reduced" (giảm) để thay thế cho "minus" trong nhiều trường hợp.

Ví dụ tổng hợp:

  • “The price of the item is $20, minus a 10% discount.” (Giá của sản phẩm là 20 đô la, trừ đi 10% giảm giá.)
  • "My budget is minus $500 after the unexpected expenses." (Ngân sách của tôi bị âm 500 đô la sau những chi phí bất ngờ.)

Bạn có thể cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của việc sử dụng từ "minus"?

Các từ đồng nghĩa với minus

Thành ngữ của từ minus

plus or minus
used when the number mentioned may actually be more or less by a particular amount
  • The margin of error was plus or minus three percentage points.

Bình luận ()