navigator là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

navigator nghĩa là hoa tiêu. Học cách phát âm, sử dụng từ navigator qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ navigator

navigatornoun

hoa tiêu

/ˈnævɪɡeɪtə(r)//ˈnævɪɡeɪtər/

Cách phát âm từ "navigator" trong tiếng Anh như sau:

  • na - phát âm giống như "na" trong "name"
  • vi - phát âm giống như "vee" trong "van"
  • gator - phát âm giống như "gator" trong tiếng Việt (nhấn âm "g")

Tổng hợp: /ˈneɪvɪɡeɪtər/ (có thể sử dụng ký hiệu phiên âm này để phát âm chính xác hơn).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ navigator trong tiếng Anh

Từ "navigator" trong tiếng Anh có nghĩa là người dẫn đường, người chỉ đường, người điều khiển (thường là trong bối cảnh hàng hải hoặc hàng không). Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này, chia thành các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong bối cảnh hàng hải:

  • Literal: Đây là nghĩa gốc của từ. Navigator là người có trách nhiệm dựa vào bản đồ, la bàn, các dụng cụ thiên văn và kinh nghiệm để định hướng và dẫn tàu đến đích.
    • Ví dụ: "The navigator carefully studied the charts to plan the route." (Người chỉ đạo cẩn thận nghiên cứu bản đồ để lên kế hoạch cho tuyến đường.)
    • Ví dụ: "The experienced navigator knew how to read the stars and predict the weather." (Người chỉ đạo giàu kinh nghiệm biết cách đọc sao và dự đoán thời tiết.)

2. Trong bối cảnh hàng không:

  • Tương tự như hàng hải, Navigator là người chịu trách nhiệm định hướng máy bay.
    • Ví dụ: "The navigator used the radar to track the aircraft's position." (Người chỉ đạo sử dụng radar để theo dõi vị trí của máy bay.)

3. Trong bối cảnh rộng hơn (dịch chuyển, tìm đường):

  • Figurative: Navigtor được sử dụng để chỉ ai đó có khả năng tìm đường, đưa ra hướng dẫn hoặc dẫn dắt người khác đi đúng hướng trong một tình huống nào đó.
    • Ví dụ: "He's a real navigator when it comes to finding good deals." (Anh ấy là một người giỏi tìm kiếm các ưu đãi tốt.) – Nghĩa là anh ấy thông minh và biết cách tìm kiếm lợi ích.
    • Ví dụ: "As a project manager, she acts as a navigator for the team." (Với vai trò quản lý dự án, cô ấy đóng vai trò là người dẫn đường cho đội ngũ.) – Nghĩa là cô ấy cung cấp hướng dẫn, hỗ trợ và giúp đỡ đội ngũ hoàn thành dự án.
    • Ví dụ: “I feel lost in this new city, you're like a navigator to me!” (Tôi cảm thấy lạc lõng trong thành phố mới này, bạn giống như một người dẫn đường cho tôi!)

4. Trong lập trình (Programming):

  • Navigator: Trong lập trình web (ví dụ: JavaScript), "Navigator" là một đối tượng trong trình duyệt (browser) chỉ cung cấp thông tin về trình duyệt và hệ điều hành đang được sử dụng.
    • Ví dụ: navigator.userAgent – cho phép bạn lấy thông tin về trình duyệt và hệ điều hành.

Tóm lại:

  • Nghĩa gốc (hàng hải/hàng không): Người điều khiển hướng.
  • Nghĩa bóng (khác): Người dẫn đường, người đưa ra hướng dẫn, người hỗ trợ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "navigator" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()