pilot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pilot nghĩa là phi công. Học cách phát âm, sử dụng từ pilot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pilot

pilotnoun/verb

phi công

/ˈpʌɪlət/
Định nghĩa & cách phát âm từ pilot

Từ "pilot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /paɪlət/ (Phổ biến nhất)

  • pa - phát âm giống như "pa" trong "father"
  • ɪ - phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit"
  • lət - phát âm giống như "let"

2. /pɪloʊt/ (Ít phổ biến hơn)

  • pi - phát âm giống như "pi" trong "pin"
  • loʊ - phát âm giống như "low" (nhưng ngắn hơn một chút)

Lời khuyên:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm /paɪlət/ thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Để chắc chắn nhất, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các từ điển trực tuyến như Google Dictionary, Cambridge Dictionary, hoặc Merriam-Webster Dictionary.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với cụm từ "how to pronounce pilot" để xem video hướng dẫn phát âm nhé.

Cách sử dụng và ví dụ với từ pilot trong tiếng Anh

Từ "pilot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Pilot (phi công) - Nghĩa phổ biến nhất

  • Định nghĩa: Một người điều khiển máy bay, thường là máy bay chở khách hoặc máy bay vận tải hàng hóa.
  • Ví dụ:
    • "The pilot skillfully landed the plane during the storm." (Phi công tài cán lái máy bay thành công trong cơn bão.)
    • "He dreamed of becoming an airline pilot." (Anh ấy mơ ước trở thành phi công hàng không.)
    • "The pilot reported engine trouble." (Phi công báo cáo sự cố động cơ.)

2. Pilot (người dẫn đầu, người khởi xướng) - Nghĩa ẩn dụ

  • Định nghĩa: Một người có vai trò quan trọng trong việc khởi xướng hoặc dẫn dắt một dự án, chương trình, hoặc sự kiện. Họ thường là người tiên phong, có tầm nhìn và khả năng thu hút người khác.
  • Ví dụ:
    • "She was the pilot project for the new marketing strategy." (Cô ấy là người dẫn dắt dự án thí điểm cho chiến lược tiếp thị mới.)
    • "The company needs a pilot to drive the innovation process." (Công ty cần một người dẫn đầu để thúc đẩy quá trình đổi mới.)
    • "As a pilot in the community, he spearheaded the fundraising campaign." (Với vai trò một người tiên phong trong cộng đồng, anh ấy lãnh đạo chiến dịch gây quỹ.)

3. Pilot (dữ liệu thử nghiệm) - Trong lĩnh vực công nghệ

  • Định nghĩa: Một phiên bản đầu tiên của một sản phẩm hoặc dịch vụ, được phát hành để thu thập phản hồi và cải thiện trước khi phát hành chính thức.
  • Ví dụ:
    • "The software company released a pilot version of the new app." (Công ty phần mềm đã phát hành phiên bản thử nghiệm của ứng dụng mới.)
    • "We're testing the pilot program to see how users respond." (Chúng tôi đang thử nghiệm chương trình thí điểm để xem người dùng phản hồi như thế nào.)

4. Pilot (mạch xử lý) - Trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử (ít phổ biến)

  • Định nghĩa: Một mạch điện được sử dụng để kiểm tra hoặc thiết lập các thông số của một mạch khác.

Tổng kết:

Khi gặp từ "pilot", hãy lưu ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác. Trong hầu hết các trường hợp, nó có nghĩa là "phi công". Tuy nhiên, đôi khi nó có nghĩa là "người dẫn đầu" hoặc "phiên bản thử nghiệm".

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "pilot" trong một tình huống cụ thể.


Bình luận ()