newcomer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

newcomer nghĩa là Người mới đến. Học cách phát âm, sử dụng từ newcomer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ newcomer

newcomernoun

Người mới đến

/ˈnjuːkʌmə(r)//ˈnuːkʌmər/

Phát âm từ "newcomer" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈnjuːkəʊmər

Dưới đây là phân tích từng âm tiết:

  1. ˈnjuː (new): Âm "n" như âm "n" trong tiếng Việt, và "j" như âm "j" trong "jam".
  2. kəʊ (co): Âm "ə" là âm mũi, gần giống âm "ơ" trong tiếng Việt nhưng mũi mở ra. "k" như "c" trong "cat".
  3. mər (mer): Âm "m" như "m" trong tiếng Việt, "ə" là âm mũi như trên, và "r" là âm "r" khó phát chuẩn, thường là âm "r" giữa các răng.

Lưu ý:

  • Âm mũi "ə" rất quan trọng và khó phát cho người mới học. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc các từ có âm mũi trong tiếng Anh, ví dụ như "mother", "father", "brother".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ newcomer trong tiếng Anh

Từ "newcomer" trong tiếng Anh có nghĩa là người mới đến, người mới tham gia một lĩnh vực, nhóm, hoặc nơi nào đó. Dưới đây là cách sử dụng và các sắc thái nghĩa khác nhau của từ này:

1. Cách sử dụng cơ bản:

  • Khi nói về người mới đến một địa điểm:

    • “He’s a newcomer to the city.” (Anh ấy là người mới đến thành phố.)
    • “Welcome to the team, newcomer!” (Chào mừng bạn đến với đội, thành viên mới!)
  • Khi nói về người mới vào một ngành nghề, lĩnh vực:

    • “She’s a young newcomer in the tech industry.” (Cô ấy là một người mới trong ngành công nghệ.)
    • “The company has hired several newcomers to expand its research team.” (Công ty đã tuyển dụng nhiều người mới để mở rộng đội ngũ nghiên cứu.)
  • Khi nói về người mới tham gia một nhóm, tổ chức:

    • “He’s a newcomer to the chess club.” (Anh ấy là người mới tham gia câu lạc bộ cờ vua.)
    • “Don’t be afraid to introduce yourself to the newcomers.” (Đừng ngại giới thiệu bản thân với những người mới đến.)

2. Sắc thái nghĩa và cách sử dụng nâng cao:

  • Neutral (Trung lập): Thường dùng để chỉ một người mới đến một nơi hoặc tham gia một nhóm một cách khách quan, không mang ý nghĩa tích cực hay tiêu cực.

    • “The town has welcomed many newcomers in recent years.” (Thành phố đã chào đón rất nhiều người mới trong những năm gần đây.)
  • Potentially positive (Có thể tích cực): Có thể dùng để gợi ý về tiềm năng và sự tươi mới.

    • “Their fresh ideas made them valuable newcomers to the firm.” (Những ý tưởng mới mẻ của họ đã làm cho họ trở thành những thành viên có giá trị mới của công ty.)
  • Slightly negative (Một chút tiêu cực): Đôi khi dùng để ám chỉ sự thiếu kinh nghiệm hoặc sự ngốc nghếch của một người mới. (Cần sử dụng cẩn thận để tránh gây hiểu lầm)

    • "He's a newcomer to politics, so don’t expect him to know everything." (Anh ấy là người mới vào chính trị, vì vậy đừng mong đợi anh ấy biết hết mọi thứ.) (Trong trường hợp này, cần thể hiện sự đồng cảm và giúp đỡ người mới.)

3. Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • New arrival
  • Recent arrival
  • Rookie
  • Fresh face

Lưu ý: Mỗi ngữ cảnh sẽ có cách sử dụng khác nhau. Hãy chú ý đến tình huống cụ thể để chọn từ phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "newcomer" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi viết một câu sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể, hay muốn tôi giải thích sự khác biệt giữa nó và một từ đồng nghĩa nào đó?


Bình luận ()