Từ "objective" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
1. Chủ quan (không mang tính cá nhân):
- Ý nghĩa: Đề cập đến những điều không liên quan đến cảm xúc, ý kiến cá nhân hoặc quan điểm chủ quan.
- Ví dụ:
- "He presented an objective analysis of the situation, free from personal bias." (Anh ấy trình bày một phân tích khách quan về tình hình, không có bất kỳ thiên vị cá nhân nào.)
- "It's important to have an objective viewpoint when evaluating evidence." (Điều quan trọng là phải có một quan điểm khách quan khi đánh giá bằng chứng.)
- "The journalist strives to write objective news reports." (Nhà báo cố gắng viết các bài báo tin tức khách quan.)
2. Mục tiêu/Mục đích (một mục đích cụ thể và có thể đạt được):
- Ý nghĩa: Một mục tiêu hoặc mục đích cụ thể mà bạn muốn đạt được.
- Ví dụ:
- "Our objective is to increase sales by 10% this quarter." (Mục tiêu của chúng ta là tăng doanh số 10% trong quý này.)
- "The main objective of the project is to develop a new product." (Mục tiêu chính của dự án là phát triển một sản phẩm mới.)
- "He set an objective to run a marathon." (Anh ấy đặt mục tiêu chạy bộ Marathon.)
3. (Tính từ) Chuyên nghiệp/Có năng lực (trong một lĩnh vực cụ thể):
- Ý nghĩa: Thường được sử dụng để mô tả một người có kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm tốt trong một lĩnh vực cụ thể.
- Ví dụ:
- "She’s an objective judge with years of experience in the field." (Cô ấy là một thẩm phán khách quan với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
- "The board appointed an objective consultant to assess the situation." (Hội đồng đã bổ nhiệm một chuyên gia khách quan để đánh giá tình hình.)
4. (Tính từ) Cô lập/Hẻo đường (trong một ngữ cảnh cụ thể):
- Ý nghĩa: Đây là một nghĩa ít phổ biến hơn, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc hình ảnh.
- Ví dụ:
- "The island was completely objective, surrounded by the sea." (Hòn đảo hoàn toàn cô lập, bao quanh bởi biển.)
Lưu ý quan trọng:
- Sự khác biệt giữa "objective" và "subjective": "Objective" là đối lập với "subjective." “Subjective” đề cập đến những gì mang tính cá nhân, dựa trên cảm xúc hoặc ý kiến, trong khi "objective" đề cập đến những gì có thể được chứng minh một cách khách quan.
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:
- Bạn đang sử dụng từ "objective" trong ngữ cảnh nào?
- Bạn muốn sử dụng từ này để diễn đạt ý gì?
Bình luận ()