intention là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

intention nghĩa là ý định, mục đích. Học cách phát âm, sử dụng từ intention qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ intention

intentionnoun

ý định, mục đích

/ɪnˈtɛnʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ intention

Phát âm từ "intention" trong tiếng Anh như sau:

  • i-n-ten-tion

Phần gạch đầu dòng (ˈɪn.ten.ʃən) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là cách chia nhỏ từng phần:

  • i - Giống âm "ee" trong "see"
  • n - Giống âm "n" trong "no"
  • ten - Giống âm "ten" trong "ten"
  • tion - Giống âm "shun" trong "sun"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ intention trong tiếng Anh

Từ "intention" trong tiếng Anh có nghĩa là "ý định", "sự dự định" hoặc "mục đích". Nó thường được dùng để diễn tả những gì bạn muốn làm hoặc thực hiện trong tương lai. Dưới đây là cách sử dụng từ "intention" một cách chi tiết và đầy đủ:

1. Ví dụ cơ bản:

  • I have no intention of arguing with you. (Tôi không có ý định tranh cãi với bạn.) - Đây là một tình huống bạn thể hiện sự quyết tâm không muốn tranh cãi.
  • My intention is to travel the world. (Sự dự định của tôi là đi du lịch khắp thế giới.) - Bạn nói về một mục tiêu bạn muốn đạt được.
  • She had the intention of helping him. (Cô ấy có ý định giúp anh ấy.) - Bạn diễn tả một quyết định hoặc kế hoạch trong tâm trí cô ấy.

2. Sử dụng với "to":

Thường thì "intention" sẽ đi kèm với "to" để diễn tả một mục đích cụ thể:

  • My intention is to study medicine. (Ý định của tôi là học ngành y.)
  • He stated his intention to resign. (Anh ấy đã tuyên bố ý định nghỉ việc.)

3. Sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác:

  • With the intention of...: (Với ý định...) - Đây là cấu trúc phổ biến để diễn tả mục đích.
    • He went to the library with the intention of studying. (Anh ấy đến thư viện với ý định học tập.)
  • Having the intention of...: (Có ý định...) - Tương tự như trên nhưng nhấn mạnh vào việc bạn đã có một ý định.
    • Having the intention of helping her, he offered to do the dishes. (Có ý định giúp cô ấy, anh ấy đề nghị rửa bát.)
  • On the intention of...: (Dựa vào ý định...) - Ít dùng hơn, thường thấy trong văn viết trang trọng.
    • On the intention of improving the company’s performance, they implemented a new strategy. (Dựa vào ý định cải thiện hiệu suất của công ty, họ đã triển khai một chiến lược mới.)

4. Sự khác biệt giữa "intention" và "plan":

  • Intention: Thường là một ý định hoặc mục đích chung, có thể chưa được cụ thể hóa. Nó thể hiện một động lực hoặc mong muốn.
  • Plan: Là một kế hoạch cụ thể, chi tiết về cách thực hiện một mục đích.

Ví dụ so sánh:

  • Intention: I have the intention of getting in shape. (Tôi có ý định cải thiện vóc dáng.) (Chỉ là một mong muốn)
  • Plan: I have a plan to go to the gym three times a week. (Tôi có kế hoạch đến phòng tập ba lần một tuần.) (Một kế hoạch cụ thể)

5. Các từ đồng nghĩa:

  • Purpose
  • Goal
  • Aim
  • Desire

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong các tình huống khác nhau. Hãy nhớ rằng cách sử dụng "intention" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "intention" trong một tình huống cụ thể nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?

Thành ngữ của từ intention

the road to hell is paved with good intentions
(saying)it is not enough to intend to do good things; you must actually do them

    Luyện tập với từ vựng intention

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Her __________ to pursue a master’s degree abroad surprised everyone.
    2. The company’s primary __________ is to reduce carbon emissions by 2030.
    3. He acted without any clear __________, making his behavior hard to predict.
    4. The report highlights the __________ impact of the policy, but further analysis is needed.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. She denied any __________ to harm the project, claiming it was an accident.
      A. intention
      B. plan
      C. desire
      D. mistake

    2. The government’s __________ to reform healthcare was met with mixed reactions.
      A. goal
      B. decision
      C. intention
      D. proposal

    3. His actions clearly reflected his __________ to undermine the team’s progress.
      A. attempt
      B. intention
      C. failure
      D. strategy

    4. The email lacked any __________ of urgency, so I assumed it wasn’t important.
      A. intention
      B. sense
      C. indication
      D. purpose

    5. What was your __________ when you shared the confidential data?
      A. motivation
      B. intention
      C. excuse
      D. reason


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "She plans to start her own business next year."
      Rewrite using "intention":

    2. Original: "They didn’t mean to cause any trouble during the meeting."
      Rewrite using "intention":

    3. Original: "The committee aims to finalize the proposal by Friday."
      Rewrite without using "intention":


    Đáp án:

    Bài 1 (Điền từ):

    1. intention
    2. intention
    3. purpose (nhiễu)
    4. potential (nhiễu)

    Bài 2 (Chọn đáp án):

    1. A (intention)
    2. C (intention)
    3. B (intention)
    4. B (sense) – nhiễu
    5. B (intention)

    Bài 3 (Viết lại câu):

    1. Her intention is to start her own business next year.
    2. They had no intention of causing trouble during the meeting.
    3. The committee’s goal is to finalize the proposal by Friday. (Từ thay thế: goal)

    Bình luận ()