promise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

promise nghĩa là hứa, lời hứa. Học cách phát âm, sử dụng từ promise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ promise

promisenoun/verb

hứa, lời hứa

/ˈprɒmɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ promise

Từ "promise" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈprɒmɪs/

    • pr phát âm giống như "pr" trong "proud".
    • o phát âm như "o" trong "more".
    • mi phát âm giống như "mi" trong "him".
    • s phát âm như "s" thường.
  • Phát âm phụ âm: Không có phát âm phụ âm nào đặc biệt trong từ này.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ promise trong tiếng Anh

Từ "promise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb): hứa

  • Ý nghĩa: Là hành động đưa ra lời hứa, đảm bảo sẽ làm gì đó.
  • Cách dùng:
    • Sử dụng với chủ ngữ: "I promised him I would call." (Tôi đã hứa với anh ấy rằng tôi sẽ gọi.)
    • Sử dụng với tân ngữ (thường là object): "She promised to help." (Cô ấy đã hứa sẽ giúp đỡ.)
    • Dạng thức khác:
      • Present simple: "He promises to be there." (Anh ấy hứa sẽ có mặt.)
      • Past simple: "We promised ourselves a vacation." (Chúng tôi đã hứa với nhau một kỳ nghỉ.)
      • Future simple: "I will promise you anything." (Tôi hứa sẽ làm bất cứ điều gì cho bạn.)
  • Ví dụ:
    • "Don't make promises you can't keep." (Đừng hứa điều gì không thể thực hiện.)
    • "He broke his promise to meet me." (Anh ấy đã không giữ lời hứa gặp tôi.)

2. Danh từ (Noun): lời hứa, cam kết

  • Ý nghĩa: Là một lời hứa, một sự đảm bảo sẽ làm gì đó. Nó có thể mang ý nghĩa chính thức hay không chính thức.
  • Cách dùng:
    • Làm chủ ngữ: "My promise to her is sacred." (Lời hứa của tôi với cô ấy là thiêng liêng.)
    • Làm tân ngữ: "He kept his promise." (Anh ấy đã giữ lời hứa.)
    • Ví dụ về các loại lời hứa:
      • Formal promise: "The company promised to deliver the goods within a week." (Công ty đã hứa sẽ giao hàng trong vòng một tuần.)
      • Informal promise: "I promise I won't tell anyone." (Tôi hứa tôi sẽ không nói với ai.)
  • Các cụm từ liên quan đến "promise":
    • Keep your promise: Giữ lời hứa.
    • Break a promise: Đánh vỡ lời hứa.
    • Promise and keep: Hứa và giữ.
    • Promise me: Hứa với tôi.

Tóm tắt:

Loại từ Ý nghĩa Cách dùng Ví dụ
Động từ Hứa Với chủ ngữ/tân ngữ I promised to help.
Danh từ Lời hứa, cam kết Làm chủ ngữ/tân ngữ His promise was broken.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "promise" trong một tình huống cụ thể nào đó. Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu nói, một đoạn văn hay một tình huống giao tiếp nào đó.

Thành ngữ của từ promise

I (can) promise you
(informal)used as a way of encouraging or warning somebody about something
  • I can promise you, you'll have a wonderful time.
  • If you don't take my advice, you'll regret it, I promise you.
promise (somebody) the earth/moon/world
(informal)to make promises that will be impossible to keep
  • Politicians promise the earth before an election, but things are different afterwards.

Luyện tập với từ vựng promise

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She ________ to finish the report by Friday. (Động từ chỉ sự cam kết)
  2. His ________ was sincere, but he failed to deliver the results. (Danh từ chỉ lời hứa)
  3. The manager asked employees to ________ their commitment to the project. (Động từ gần nghĩa, không dùng "promise")
  4. We need a written ________ to ensure accountability. (Danh từ khác, không phải "promise")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The CEO ________ to improve workplace conditions next year.
    a) swore
    b) promise
    c) guaranteed
    d) refused

  2. Which words can replace "promise" in this sentence?
    "She gave a ________ to attend the meeting."
    a) vow
    b) offer
    c) warning
    d) suggestion

  3. He broke his ________, so no one trusts him anymore.
    a) idea
    b) promise
    c) plan
    d) excuse

  4. To ________ someone means to assure them with certainty.
    a) threaten
    b) promise
    c) deny
    d) ignore

  5. The contract includes a ________ of confidentiality, not a verbal agreement.
    a) clause
    b) promise
    c) lie
    d) joke


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "I will definitely return your book tomorrow." (Dùng danh từ "promise")
  2. "She assured me that the project would be on time." (Dùng động từ "promise")
  3. "The government pledged to reduce taxes next year." (Không dùng "promise", dùng từ phù hợp khác)

Đáp án:

Bài 1:

  1. promised
  2. promise
  3. demonstrate (hoặc "reaffirm")
  4. agreement (hoặc "contract")

Bài 2:

  1. b) promise, c) guaranteed
  2. a) vow
  3. b) promise
  4. b) promise
  5. a) clause

Bài 3:

  1. "I made a promise to return your book tomorrow."
  2. "She promised me that the project would be on time."
  3. "The government committed to reducing taxes next year." (Hoặc "vowed")

Bình luận ()