
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
promise nghĩa là hứa, lời hứa. Học cách phát âm, sử dụng từ promise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hứa, lời hứa
Từ "promise" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm nguyên âm: /ˈprɒmɪs/
Phát âm phụ âm: Không có phát âm phụ âm nào đặc biệt trong từ này.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "promise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
Loại từ | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Động từ | Hứa | Với chủ ngữ/tân ngữ | I promised to help. |
Danh từ | Lời hứa, cam kết | Làm chủ ngữ/tân ngữ | His promise was broken. |
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "promise" trong một tình huống cụ thể nào đó. Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu nói, một đoạn văn hay một tình huống giao tiếp nào đó.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()