
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
odd nghĩa là kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số). Học cách phát âm, sử dụng từ odd qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
Từ "odd" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào giọng địa phương và ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên Google với từ khóa "pronunciation of odd" để nghe các bản ghi âm:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "odd" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "odd," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này không?
The clock struck 13, which was undeniably ______.
a) odd
b) strange
c) common
d) predictable
His ______ behavior at the party made others uncomfortable. (Chọn 2 đáp án)
a) odd
b) eccentric
c) formal
d) ordinary
The results were inconsistent, but not necessarily ______.
a) odd
b) alarming
c) expected
d) rare
She wore an ______ combination of colors to the event.
a) odd
b) elegant
c) vibrant
d) unusual
The software update caused a(n) ______ error that affected only a few users.
a) frequent
b) minor
c) odd
d) critical
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()