odd là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

odd nghĩa là kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số). Học cách phát âm, sử dụng từ odd qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ odd

oddadjective

kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)

/ɒd/
Định nghĩa & cách phát âm từ odd

Từ "odd" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào giọng địa phương và ngữ cảnh:

1. Phát âm chính thống (General American):

  • /ɔd/ - Nguyên âm giống như "o" trong từ "hot" hoặc "caught".
    • Nguyên âm: /ɔ/ (âm "o" kéo dài)
    • Phụ âm cuối: /d/ (tiếng "d" thông thường)

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /ɒd/ - Nguyên âm giống như "o" trong từ "odd" (âm "o" ngắn).
    • Nguyên âm: /ɒ/ (âm "o" ngắn, tròn hơn một chút)
    • Phụ âm cuối: /d/ (tiếng "d" thông thường)

Lưu ý:

  • Thường thì khi bạn nghe người bản xứ nói, họ có thể sử dụng cả hai cách phát âm này.
  • Để chắc chắn hơn, hãy nghe các bản ghi âm của từ "odd" trên các website như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Bạn có thể tìm kiếm trên Google với từ khóa "pronunciation of odd" để nghe các bản ghi âm:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ odd trong tiếng Anh

Từ "odd" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Odd (lạ, kỳ lạ, bất thường):

  • Ý nghĩa: Chỉ những thứ không thông thường, khác biệt, hoặc khiến bạn cảm thấy khó hiểu.
  • Ví dụ:
    • "That's an odd thing to say." (Đó là một điều kỳ lạ khi nói như vậy.)
    • "He has some odd habits." (Anh ấy có một vài thói quen kỳ quặc.)
    • "The weather is being really odd today." (Thời tiết hôm nay đang kỳ lạ quá.)

2. Odd (số ít, lẻ):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để chỉ một số lẻ, không phải số chẵn.
  • Ví dụ:
    • "I have three odd socks." (Tôi có ba cái tất lẻ.)
    • "Odd numbers are 1, 3, 5..." (Các số lẻ là 1, 3, 5...)

3. Odd (tưởng kế, số lẻ):

  • Ý nghĩa: Khi nói về việc chia một tổng ra các phần, "odd" đề cập đến phần lẻ còn lại sau khi đã chia hết bằng số chẵn.
  • Ví dụ:
    • "The remainder is odd." (Phần dư là lẻ.) - (Ví dụ: 7 / 4 = 1 dư 3, phần dư 3 là odd.)

4. Odd (chỉ người hoặc vật có tính cách khác thường, thích độc lập):

  • Ý nghĩa: Thường dùng để mô tả những người hoặc vật có tính cách đặc biệt, độc đáo, không thích hợp với đám đông.
  • Ví dụ:
    • "He's an oddball." (Anh ấy là một người khác biệt.)
    • "That dog is really odd – it just sits there and stares." (Con chó đó thật kỳ lạ – nó chỉ ngồi đó và nhìn chằm chằm.)

5. Odd (trong trò chơi, giải đấu):

  • Ý nghĩa: Trong một số trò chơi như bóng rổ, "odd" có nghĩa là một đội ghi số lẻ điểm.
  • Ví dụ: "Team A scored an odd number of points." (Đội A ghi một số lẻ điểm.)

Lưu ý:

  • "Odd" là một từ có thể sử dụng cả như tính từ (adjective) và trạng từ (adverb), tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Trong văn viết trang trọng, bạn có thể sử dụng các từ thay thế như "strange," "unusual," hoặc "peculiar" để thay cho "odd."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "odd," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này không?

Thành ngữ của từ odd

the odd man/one out
a person or thing that is different from others or does not fit easily into a group or set
  • At school he was always the odd man out.
  • Dog, cat, horse, shoe—which is the odd one out?
an odd/a queer fish
(old-fashioned, British English)a person who is slightly strange or crazy

    Luyện tập với từ vựng odd

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Despite his cheerful personality, he occasionally displays an ______ habit of talking to himself.
    2. The data showed a(n) ______ pattern that scientists couldn’t immediately explain.
    3. Her decision to quit such a stable job seemed ______ to everyone. (gợi ý: tính từ chỉ sự khó hiểu)
    4. The meeting was postponed due to a(n) ______ technical issue. (gợi ý: từ chỉ sự bất ngờ)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The clock struck 13, which was undeniably ______.
      a) odd
      b) strange
      c) common
      d) predictable

    2. His ______ behavior at the party made others uncomfortable. (Chọn 2 đáp án)
      a) odd
      b) eccentric
      c) formal
      d) ordinary

    3. The results were inconsistent, but not necessarily ______.
      a) odd
      b) alarming
      c) expected
      d) rare

    4. She wore an ______ combination of colors to the event.
      a) odd
      b) elegant
      c) vibrant
      d) unusual

    5. The software update caused a(n) ______ error that affected only a few users.
      a) frequent
      b) minor
      c) odd
      d) critical


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: It was unusual for him to arrive late.
      Rewrite: __________________________
    2. Original: The dog’s reaction to the noise was strange.
      Rewrite: __________________________
    3. Original: The sudden change in her mood puzzled everyone.
      Rewrite: __________________________ (Không dùng "odd")

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. odd
    2. odd
    3. puzzling/unexpected (nhiễu)
    4. unexpected/sudden (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) odd, b) strange
    2. a) odd, b) eccentric
    3. b) alarming, d) rare (nhiễu)
    4. a) odd, d) unusual
    5. c) odd

    Bài 3:

    1. It was odd for him to arrive late.
    2. The dog’s reaction to the noise was odd.
    3. The sudden change in her mood was perplexing. (thay thế bằng từ khác)

    Bình luận ()