eccentric là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

eccentric nghĩa là kỳ dị. Học cách phát âm, sử dụng từ eccentric qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ eccentric

eccentricadjective

kỳ dị

/ɪkˈsentrɪk//ɪkˈsentrɪk/

Từ "eccentric" (lập dị, kỳ quặc) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ɪˈsɛntrɪk/
    • ɪ (i) - như tiếng "i" trong "bit"
    • ˈsɛnt (sent) - phát âm như "sent" trong "sent" (nhấn mạnh âm tiết này)
    • rɪk (rik) - như tiếng "rik" trong "risk"
    • k (k) - như tiếng "k" thông thường

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ eccentric trong tiếng Anh

Từ "eccentric" trong tiếng Anh có nghĩa là "khó hiểu", "lạ", "khác thường", hoặc "điên rồ" theo nghĩa tích cực (tức là có một nét độc đáo, thú vị). Nó mô tả một người hoặc một hành vi không tuân theo những quy tắc hoặc chuẩn mực thông thường.

Dưới đây là cách sử dụng từ "eccentric" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tính cách của một người:

  • Positive (Tích cực): "He's an eccentric artist with a unique vision." (Anh ấy là một nghệ sĩ kỳ lạ với tầm nhìn độc đáo.)
  • Neutral (Trung tính): "She's an eccentric woman who always wears colorful hats." (Cô ấy là một người phụ nữ kỳ lạ luôn mặc mũ sặc sỡ.)
  • Negative (Tiêu cực – thường dùng khi có nghĩa là khó hiểu, hơi lập dị): "His eccentric behavior made it difficult for him to fit in." (Hành vi kỳ quặc của anh ấy khiến anh ấy khó hòa nhập.)

2. Mô tả hành động, sở thích, hoặc phong cách:

  • "The eccentric museum displays unusual artifacts from around the world." (Bảo tàng kỳ lạ trưng bày những hiện vật bất thường từ khắp nơi trên thế giới.)
  • "She has an eccentric taste in music – she listens to polka and opera at the same time." (Cô ấy có gu âm nhạc kỳ lạ – cô ấy nghe polka và opera cùng lúc.)
  • "His eccentric style of dress always turns heads." (Phong cách ăn mặc kỳ lạ của anh ấy luôn thu hút sự chú ý.)

3. Các cụm từ thường dùng với "eccentric":

  • Eccentric genius: Tiên tri thiên tài (người có tài năng nhưng có cách nghĩ khác thường)
  • Eccentric millionaire: Triệu phú kỳ quặc (người giàu có nhưng có sở thích độc đáo, không theo khuôn mẫu)
  • Eccentric behavior: Hành vi kỳ quặc (hành động không thông thường, có thể hơi đáng lo ngại)

Lưu ý:

  • "Eccentric" thường mang sắc thái tích cực hơn so với các từ như "weird" (lạ), "strange" (đáng ngờ), hoặc "odd" (khác thường). Nó thường chỉ những người hoặc hành vi có nét độc đáo, thú vị và có thể là tài năng.
  • Trong một số ngữ cảnh, “eccentric” có thể mang nghĩa tiêu cực nếu nó mô tả những hành vi gây khó chịu hoặc đáng lo ngại.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "eccentric" trên các trang web như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/eccentric

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "eccentric" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó để miêu tả một người, một địa điểm, hoặc một sự kiện?


Bình luận ()