singular là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

singular nghĩa là số ít. Học cách phát âm, sử dụng từ singular qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ singular

singularnoun

số ít

/ˈsɪŋɡjələ(r)//ˈsɪŋɡjələr/

Từ "singular" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈsɪŋɡələr

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Cụ thể, cách phát âm từng âm tiết:

  • sin: phát âm giống như từ "sin" trong tiếng Việt.
  • gəl: phát âm giống như "gl" trong "girl" + "er".
  • ər: phát âm là biến âm "ər" - âm cuối đơn vị, thường nói tắt và ngắn gọn.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ singular trong tiếng Anh

Từ "singular" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Đơn, riêng lẻ (adjective):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để chỉ một thứ duy nhất, không phải nhiều.
  • Ví dụ:
    • "I have a singular talent for playing the piano." (Tôi có một tài năng đặc biệt chơi piano.) - "singular" ở đây chỉ một tài năng duy nhất.
    • "She lives a singular life, traveling the world." (Cô ấy sống một cuộc đời độc đáo, đi du lịch khắp thế giới.) - "singular" nhấn mạnh sự độc đáo của cuộc đời cô ấy.
    • "This is the singular object I need." (Đây là vật duy nhất tôi cần.) - Chỉ một vật duy nhất.

2. Độc nhất vô nhị, khác biệt (adjective):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó khác biệt, độc đáo, không giống ai khác.
  • Ví dụ:
    • "He’s a singular individual with an unusual perspective." (Anh ấy là một người đàn ông độc đáo với một quan điểm khác thường.)
    • "That was a singular performance." (Đó là một màn trình diễn vô cùng đặc biệt.)

3. Động từ (verb) - Phân loại số từ (ví dụ về danh từ):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để xác định danh từ là số ít hoặc số nhiều. Đây là một công dụng ít thông dụng hơn nhưng quan trọng để nắm vững.
  • Cấu trúc: verb + singular noun
  • Ví dụ:
    • "The cat is singular." (Con mèo là số ít.) – "is" là động từ "singular" (phân loại) và "cat" là danh từ.
    • "The book is singular." (Cuốn sách là số ít.)

4. Một thực thể duy nhất (noun) - (ít phổ biến hơn):

  • Ý nghĩa: Đôi khi "singular" được sử dụng như một danh từ để chỉ một thực thể duy nhất, thường trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học.
  • Ví dụ:
    • "The singular point is the point in spacetime where the curvature of spacetime becomes infinite." (Điểm duy nhất là điểm trong không-thời gian mà độ cong của không-thời gian trở nên vô hạn.) - (Trong ngữ cảnh vật lý thuyết)

Tổng kết:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Adjective (định ngữ) Đơn, riêng lẻ "I have a singular problem."
Adjective Độc nhất vô nhị, khác biệt "She has a singular beauty."
Verb (động từ) Phân loại số từ "The dog is singular."
Noun (danh từ) Một thực thể duy nhất (ít phổ biến) "The singular cause of the problem was..."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "singular" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn. Bạn có muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ này không?


Bình luận ()