Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
singular nghĩa là số ít. Học cách phát âm, sử dụng từ singular qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
số ít
Từ "singular" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.
Cụ thể, cách phát âm từng âm tiết:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt!
Từ "singular" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
verb + singular nounTổng kết:
| Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Adjective (định ngữ) | Đơn, riêng lẻ | "I have a singular problem." |
| Adjective | Độc nhất vô nhị, khác biệt | "She has a singular beauty." |
| Verb (động từ) | Phân loại số từ | "The dog is singular." |
| Noun (danh từ) | Một thực thể duy nhất (ít phổ biến) | "The singular cause of the problem was..." |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "singular" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn. Bạn có muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()