offended là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

offended nghĩa là bị xúc phạm. Học cách phát âm, sử dụng từ offended qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ offended

offendedadjective

bị xúc phạm

/əˈfendɪd//əˈfendɪd/

Từ "offended" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɒfˌɪn.dɪd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nằm ở âm "off".

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • off: phát âm giống như từ "off" trong "offer" (đề nghị).
  • in: phát âm giống như từ "in" thông thường.
  • did: phát âm giống như từ "did" thông thường.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ offended trong tiếng Anh

Từ "offended" trong tiếng Anh có nghĩa là bị xúc phạm, bị tổn thương về mặt cảm xúc, hoặc cảm thấy khó chịu, bực bội do hành động hoặc lời nói của người khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. Động từ (verb):

  • Công nghĩa: Khi bạn là người bị xúc phạm, bạn có thể nói "I was offended by..." (Tôi bị xúc phạm bởi...)
    • Ví dụ: "I was offended by his rude comments." (Tôi bị xúc phạm bởi những lời nói thô lỗ của anh ấy.)
    • Ví dụ: "She was offended when he didn't invite her to the party." (Cô ấy bị xúc phạm khi anh ấy không mời cô ấy đến bữa tiệc.)
  • Diễn tả hành động gây ra sự xúc phạm: Bạn có thể dùng "offend" để mô tả hành động mà người khác đã làm để gây ra sự xúc phạm.
    • Ví dụ: "He offended his boss by arriving late." (Anh ấy đã xúc phạm sếp của mình khi đến muộn.)
    • Ví dụ: "Don't offend people with your insensitive remarks." (Đừng xúc phạm người khác bằng những lời nói vô cảm của bạn.)

2. Tính từ (adjective):

  • Mô tả một thứ hoặc một hành động gây ra sự xúc phạm:
    • Ví dụ: "His remarks were offensive to many people." (Những lời nói của anh ấy đã xúc phạm nhiều người.)
    • Ví dụ: "That's an offensive joke." (Đó là một câu đùa xúc phạm.)

Một số cách diễn đạt tương đồng với "offended":

  • hurt (v): bị tổn thương, đau lòng (thường dùng để chỉ cảm xúc)
  • upset (v): bị bực mình, tức giận (thường dùng để chỉ cảm xúc)
  • annoyed (adj): bực bội, khó chịu (thường dùng để mô tả tình trạng cảm xúc)
  • disappointed (adj): thất vọng

Lưu ý: “Offended” thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn “hurt” hoặc “upset”, thường liên quan đến việc bị coi là thương tổn về danh dự, lòng tự trọng hoặc giá trị cá nhân.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và tình huống cụ thể. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng từ "offended" trong ngữ cảnh khác không? Ví dụ như trong các tình huống giao tiếp, viết email, v.v.?


Bình luận ()