shocked là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shocked nghĩa là bị kích động, bị va chạm, bị sốc. Học cách phát âm, sử dụng từ shocked qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shocked

shockedadjective

bị kích động, bị va chạm, bị sốc

/ʃɒkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ shocked

Từ "shocked" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈʃɒkt/

  • Phân tích từng âm tiết:

    • “shock”: /ʃɒk/
      • sh: phát âm giống như chữ "sh" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút).
      • o: phát âm như nguyên âm "o" trong tiếng Việt (âm "ô").
      • k: phát âm là chữ "k" thường.
    • “ed”: /t/ (âm cuối rất ngắn và nhẹ). Âm "ed" ở đây chỉ là đuôi để chỉ quá khứ phân từ của động từ "shock".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shocked trong tiếng Anh

Từ "shocked" trong tiếng Anh có nghĩa là bị sốc, bị sốc kinh khủng, sốc đến mức không thể tin được. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và đầy đủ, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Cảm xúc và phản ứng với một sự kiện bất ngờ, gây sốc:

  • Cơ bản: "Shocked" được dùng để diễn tả cảm xúc của ai đó khi đối mặt với một sự kiện bất ngờ, đáng sợ, hoặc gây sốc.

    • Example: “I was shocked to hear about the accident.” (Tôi rất sốc khi nghe về vụ tai nạn.)
    • Example: “She looked shocked when she opened the letter.” (Cô ấy trông rất sốc khi mở lá thư.)
  • Mức độ sốc: Bạn có thể sử dụng các cụm từ để tăng cường mức độ sốc, ví dụ:

    • Completely shocked: Hoàn toàn sốc.
      • Example: “He was completely shocked by the news.” (Anh ấy hoàn toàn sốc trước tin tức.)
    • Totally shocked: Cực kỳ sốc.
      • Example: “I was totally shocked to find out he’d been lying to me.” (Tôi cực kỳ sốc khi phát hiện ra anh ấy đã nói dối tôi.)
    • Speechless with shock: Bất ngờ đến mức không nói được.
      • Example: “She was speechless with shock when she won the lottery.” (Cô ấy bất ngờ đến mức không nói được khi cô ấy trúng số độc đắc.)

2. Sử dụng "shocked" trong câu nói chung:

  • Diễn tả sự ngạc nhiên, kinh ngạc:

    • Example: “I was shocked at his behavior.” (Tôi rất ngạc nhiên với hành vi của anh ấy.)
    • Example: “The sudden announcement left everyone shocked.” (Thông báo đột ngột khiến tất cả mọi người kinh ngạc.)
  • Mô tả một tình huống gây sốc:

    • Example: “The train crash was a shocking event.” (Thảm họa tàu hỏa là một sự kiện kinh khủng.)

3. Sử dụng "shocked" với các động từ khác:

  • Shock someone: Làm cho ai đó sốc.

    • Example: “The bad news shocked his mother.” (Tin tức xấu đã làm cô mẹ anh ấy sốc.)
  • Be shocked at/by: Sốc về điều gì đó.

    • Example: “I was shocked at the high prices.” (Tôi sốc về giá cả đắt đỏ.)
    • Example: “He was shocked by the extent of the damage.” (Anh ấy sốc trước mức độ thiệt hại.)

Lưu ý:

  • "Shocked" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, thường là cảm giác khó chịu, kinh ngạc, hoặc không tin được.
  • Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "surprised," "astonished," hoặc "stunned" để diễn đạt ý tương tự, tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn truyền tải.

Hy vọng những thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "shocked" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()