delete là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

delete nghĩa là xóa, loại bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ delete qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ delete

deleteverb

xóa, loại bỏ

/dɪˈliːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ delete

Từ "delete" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Di-leet

Phần phát âm này được chia thành hai âm tiết:

  1. Di - Phát âm giống như âm "dee" trong từ "deep".
  2. Leet - Phát âm giống như âm "leet" trong từ "leetcode".

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ delete trong tiếng Anh

Từ "delete" trong tiếng Anh có nghĩa là xóa, hủy, hoặc loại bỏ. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "delete" cùng với các ví dụ:

1. Xóa dữ liệu (Removing data):

  • To delete something: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Example: I need to delete this email from my inbox. (Tôi cần xóa email này khỏi hộp thư đến của mình.)
    • Example: Delete all the temporary files. (Xóa tất cả các tệp tạm thời.)
  • To delete a file/document/photo:

    • Example: He deleted the document accidentally. (Anh ấy vô tình xóa tài liệu.)
    • Example: Delete that photo before sharing it. (Xóa bức ảnh đó trước khi chia sẻ.)

2. Xóa khỏi danh sách/danh sách (Removing from a list):

  • To delete someone from a list:
    • Example: Please delete her name from the guest list. (Vui lòng xóa tên cô ấy khỏi danh sách khách.)

3. Xóa (Cancellation/Termination):

  • To delete an account:
    • Example: I decided to delete my account from the social media platform. (Tôi quyết định xóa tài khoản của mình khỏi nền tảng mạng xã hội.)
  • To delete a reservation:
    • Example: We had to delete our reservation because of the weather. (Chúng tôi phải hủy đặt chỗ vì thời tiết.)

4. Trong lập trình (Programming):

  • To delete a variable/object:
    • Example: In programming, you can delete variables to free up memory. (Trong lập trình, bạn có thể xóa biến để giải phóng bộ nhớ.)

5. Sử dụng với "to":

  • To be deleted:
    • Example: The old version of the software will be deleted soon. (Phiên bản phần mềm cũ sẽ bị xóa trong thời gian tới.)

Các từ liên quan và cụm từ:

  • Delete something permanently / permanently delete: Xóa vĩnh viễn
  • Delete something temporarily / temporarily delete: Xóa tạm thời
  • Trash/Recycle Bin: Thùng rác (nơi lưu trữ các mục đã xóa tạm thời)
  • Empty the trash/recycle bin: Rỗng thùng rác

Mẹo:

  • Delete là một động từ transitive, nghĩa là nó cần một đối tượng để tác động. (Ví dụ: "I delete the file.")
  • Nghĩa của "delete" có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến các từ và cụm từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa chính xác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "delete" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "delete" trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()