opportunity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

opportunity nghĩa là cơ hội. Học cách phát âm, sử dụng từ opportunity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ opportunity

opportunitynoun

cơ hội

/ˌɒpəˈtjuːnəti//ˌɑːpərˈtuːnəti/

Từ "opportunity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˌɒpərˈtʃuːnɪti/

Phát âm chi tiết:

  • op - phát âm giống chữ "op" trong "open" (âm /ɒ/)
  • er - phát âm giống chữ "er" trong "her" (âm /ə/)
  • tʃu - phát âm giống chữ "chu" trong "church" (âm /tʃu/)
  • ni - phát âm giống chữ "ni" trong "nice" (âm /ni/)
  • ti - phát âm giống chữ "ti" trong "time" (âm /ti/)

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ opportunity trong tiếng Anh

Từ "opportunity" trong tiếng Anh có nghĩa là "cơ hội" và được sử dụng rất đa dạng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ "opportunity" với các ví dụ minh họa:

1. Dùng để chỉ một cơ hội, một khả năng:

  • Noun (Danh từ): là danh từ gốc để chỉ một cơ hội, một khả năng tốt.

    • Example: “She saw an opportunity to learn a new skill.” (Cô ấy đã thấy một cơ hội để học một kỹ năng mới.)
    • Example: “This is a golden opportunity for career advancement.” (Đây là một cơ hội vàng để phát triển sự nghiệp.)
    • Example: "Don't miss this opportunity!" (Đừng bỏ lỡ cơ hội này!)
  • Verb (Động từ): có thể được dùng để cảnh báo hoặc khuyến khích ai đó sử dụng một cơ hội.

    • Example: “You should opportunity this chance to speak with the CEO.” (Bạn nên sử dụng cơ hội này để nói chuyện với CEO.)
    • Example: "They opportunityed the chance to travel abroad." (Họ sử dụng cơ hội để đi du lịch ở nước ngoài.)

2. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Take advantage of an opportunity: Tận dụng một cơ hội.
    • Example: “He took advantage of the opportunity to ask for a raise.” (Anh ấy đã tận dụng cơ hội để yêu cầu tăng lương.)
  • Seize an opportunity: Bắt lấy một cơ hội (thường dùng khi cơ hội rất ít).
    • Example: “She seized the opportunity to make a difference.” (Cô ấy đã bắt lấy cơ hội để tạo ra sự khác biệt.)
  • Miss an opportunity: Bỏ lỡ một cơ hội.
    • Example: “He missed the opportunity to win the lottery.” (Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội để trúng số độc đắc.)
  • An opportunity knocks: Một cơ hội xuất hiện (cụm từ thành ngữ, thường dùng để chỉ một cơ hội tốt mà bạn không ngờ tới).
    • Example: “The opportunity to work at Google just knocks!” ( Cơ hội làm việc tại Google vừa xuất hiện!)

3. Trong các ngữ cảnh chuyên biệt:

  • Economic opportunity: Cơ hội kinh tế.
  • Educational opportunity: Cơ hội giáo dục.
  • Business opportunity: Cơ hội kinh doanh.
  • Chance for improvement: Cơ hội để cải thiện.

Lời khuyên:

  • Nghĩa rộng: "Opportunity" có thể bao gồm cả cơ hội thực tế lẫn triết lý, như "opportunity for growth" (cơ hội để phát triển) - đây là cơ hội để bạn học hỏi và trở nên tốt hơn.
  • Chú trọng ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của "opportunity" trong một câu cụ thể, hãy luôn xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Nếu bạn có bất kỳ câu cụ thể nào bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "opportunity", hãy cho tôi biết!


Bình luận ()