Từ "possibility" (khả năng, khả thi) có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng phổ biến, chia theo ngữ cảnh:
1. Như danh từ (Noun):
- Khả năng, sự có thể: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
- Example: “There’s a possibility that it will rain tomorrow.” (Có khả năng trời sẽ mưa vào ngày mai.)
- Example: “He pointed out several possibilities for solving the problem.” (Anh ấy đã chỉ ra một vài khả năng để giải quyết vấn đề.)
- Một điều có thể xảy ra:
- Example: “The possibility of winning the lottery is slim.” (Khả năng trúng số độc đắc rất nhỏ.)
- Sự cho phép, sự đồng ý (hơi cũ):
- Example: "I don't see any possibility of getting a raise." (Tôi không thấy bất kỳ khả năng nào để được tăng lương.) - Cú pháp này ít dùng hơn "I don't see any chance..."
2. Như tính từ (Adjective):
- Có khả năng, có tiềm năng:
- Example: “It’s a possibility that he’ll change his mind.” (Đó là một khả năng anh ấy sẽ thay đổi ý định.)
- Example: “This project has a lot of possibility.” (Dự án này có rất nhiều tiềm năng.)
3. Trong các cụm từ và thành ngữ:
- Explore the possibilities: Khám phá các khả năng.
- Example: "Let's explore the possibilities for our new marketing campaign." (Hãy cùng khám phá các khả năng cho chiến dịch tiếp thị mới của chúng ta.)
- A matter of possibility: Một vấn đề về khả năng.
- Example: "His return is a matter of possibility, but there are no guarantees." (Việc anh ấy trở lại là một vấn đề khả năng, nhưng không có gì đảm bảo.)
- Increase the possibility: Tăng khả năng.
- Example: "Good sleep can increase the possibility of a productive day." (Ngủ đủ giấc có thể tăng khả năng có một ngày làm việc hiệu quả.)
4. Sử dụng trong câu:
- "There is a possibility that..." (Có khả năng rằng...) – Đây là cấu trúc rất phổ biến để diễn tả một khả năng.
- "It is possible that..." (Có thể rằng...) – Tương tự như trên.
- "It is possible to..." (Có thể...) – Diễn tả khả năng thực hiện một hành động nào đó.
- Example: “It is possible to learn a new language in six months.” (Có thể học một ngôn ngữ mới trong sáu tháng.)
Lưu ý:
- "Possibility" thường được sử dụng để chỉ những điều có khả năng xảy ra, nhưng không chắc chắn.
- So sánh với "chance" (khả năng, cơ hội): “Chance” thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và ám chỉ một khả năng cao hơn.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh:
- "The possibility of a global pandemic has become a serious concern." (Khả năng một đại dịch toàn cầu đã trở thành mối quan tâm nghiêm trọng.)
- "She considered all the possibilities before making a decision." (Cô ấy đã xem xét tất cả các khả năng trước khi đưa ra quyết định.)
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "possibility" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu hoặc một đoạn văn nào đó?
Bình luận ()