potential là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

potential nghĩa là tiềm năng; khả năng, tiềm lực. Học cách phát âm, sử dụng từ potential qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ potential

potentialadjective/noun

tiềm năng, khả năng, tiềm lực

/pəˈtɛnʃl/
Định nghĩa & cách phát âm từ potential

Từ "potential" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /pəˈtənʃəl/
  • Cách phát âm từng phần:
    • pə: phát âm giống như "puh" (như trong "put")
    • tən: phát âm giống như "tên" (như trong "ten")
    • ʃəl: phát âm giống như "chəl" (giọng "ch" giống chữ "church", và "əl" giống "l" trong "light")

Tổng hợp: puh-tên-chəl

Mẹo:

  • Tập trung vào âm "ch" trong "potential" là âm khó nhất đối với nhiều người học tiếng Anh. Hãy nghe thật kỹ và lặp lại nhiều lần.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ potential trong tiếng Anh

Từ "potential" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo các trường hợp và ví dụ:

1. Tính năng tiềm năng (Potential Ability/Talent):

  • Định nghĩa: Khả năng, tiềm năng để làm gì đó.
  • Ví dụ:
    • "She has the potential to become a great musician." (Cô ấy có tiềm năng trở thành một nhạc sĩ tuyệt vời.)
    • "He exhibits a great deal of potential for leadership." (Anh ấy thể hiện rất nhiều tiềm năng lãnh đạo.)
    • "This project has significant potential for growth." (Dự án này có tiềm năng phát triển rất lớn.)

2. Tính năng tiềm ẩn (Potential Risk/Benefit):

  • Định nghĩa: Một yếu tố mà có thể xảy ra hoặc mang lại những điều không lường trước.
  • Ví dụ:
    • "There’s a potential risk of flooding in this area." (Có một rủi ro tiềm ẩn về lũ lụt ở khu vực này.)
    • "Investing in renewable energy has the potential to create new jobs." (Đầu tư vào năng lượng tái tạo có tiềm năng tạo ra việc làm mới.)
    • "The new law could have unintended potential consequences." (Luật mới có thể có những hậu quả tiềm ẩn không mong muốn.)

3. Tính năng tiềm tàng (Potential as an adjective):

  • Định nghĩa: Có khả năng trở thành...
  • Ví dụ:
    • "This is just a potential candidate for the job." (Đây chỉ là ứng viên tiềm năng cho vị trí này.)
    • “That’s a potential solution to the problem.” (Đó là một giải pháp tiềm năng cho vấn đề.)
    • “He’s a potential customer.” (Anh ấy là một khách hàng tiềm năng.)

4. Sử dụng "to have potential" (Có tiềm năng):

  • Cấu trúc: "to have potential in + danh từ/cụm danh từ"
  • Ví dụ:
    • "She has a lot of potential in acting." (Cô ấy có rất nhiều tiềm năng trong diễn xuất.)
    • "He has potential in sports." (Anh ấy có tiềm năng trong thể thao.)
    • "The company has potential in the Asian market." (Công ty có tiềm năng trong thị trường châu Á.)

5. Sử dụng "potential" để chỉ một lựa chọn hoặc khả năng (Potential Option/Choice):

  • Định nghĩa: Một lựa chọn, một khả năng.
  • Ví dụ:
    • “There are several potential approaches to solving this problem.” (Có nhiều cách tiếp cận tiềm năng để giải quyết vấn đề này.)
    • “We need to explore all the potential options.” (Chúng ta cần khám phá tất cả các lựa chọn tiềm năng.)

Lưu ý:

  • Potential vs. Possible: "Potential" nhấn mạnh vào khả năng đang phát triển, còn "possible" chỉ ra rằng một điều có thể xảy ra.
  • Recognize/Unrealized Potential: "Potential" đôi khi có nghĩa là tiềm năng chưa được khai thác hoặc thực hiện.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: “potential” trong ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục hoặc thể thao?


Bình luận ()