Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
unique nghĩa là duy nhất, độc nhất vô nhị. Học cách phát âm, sử dụng từ unique qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
duy nhất, độc nhất vô nhị

Từ "unique" trong tiếng Anh phát âm như sau:
yuːˈniːk
Bạn có thể tìm thêm sự hướng dẫn bằng âm thanh trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "unique" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng rất phổ biến và quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này:
Tóm lại, "unique" là một từ hữu ích để mô tả những thứ khác biệt và đặc biệt. Tuy nhiên, hãy sử dụng nó một cách thận trọng và cân nhắc các lựa chọn thay thế phù hợp hơn để tránh lạm dụng từ này.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "unique" không? Ví dụ như:
The museum’s collection includes artifacts that are:
a) common
b) unique
c) outdated
d) fragile
Which word(s) best describe a fingerprint?
a) identical
b) replaceable
c) unique
d) temporary
The architect designed a building with:
a) ordinary materials
b) a unique silhouette
c) repetitive patterns
d) predictable layouts
The festival celebrates the region’s:
a) generic traditions
b) cultural diversity
c) unique heritage
d) modern influences
Her resume stands out because it highlights her:
a) average skills
b) unique achievements
c) typical experience
d) standard qualifications
Original: "This species of bird cannot be found in any other part of the world."
→ Rewrite using "unique."
Original: "Their proposal offered a fresh perspective that nobody had considered before."
→ Rewrite using "uniquely."
Original: "The ancient temple has architectural details that are very rare."
→ Rewrite without using "unique."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()