unique là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unique nghĩa là duy nhất, độc nhất vô nhị. Học cách phát âm, sử dụng từ unique qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unique

uniqueadjective

duy nhất, độc nhất vô nhị

/juːˈniːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ unique

Từ "unique" trong tiếng Anh phát âm như sau:

  • yuːˈniːk

    • yuː (như "you" - bạn) - phát âm âm 'y' và 'u'
    • ˈniːk (nhấn mạnh vào âm này) - phát âm âm 'nee' (như "knee" - đầu gối) + ‘k’ (như ‘k’ thường)

Bạn có thể tìm thêm sự hướng dẫn bằng âm thanh trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unique trong tiếng Anh

Từ "unique" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng rất phổ biến và quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Định nghĩa: "Unique" có nghĩa là độc nhất, không giống ai, không thể tìm thấy ở nơi khác. Nó nhấn mạnh sự khác biệt, sự đặc biệt và không trùng lặp.
  • Dạng: "Unique" là tính từ (adjective).

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • Mô tả một vật, người, hoặc khái niệm:
    • “This painting is unique because of its vibrant colors and unusual composition.” (Bức tranh này độc nhất vì màu sắc tươi sáng và bố cục kỳ lạ.)
    • “She has a unique talent for playing the piano.” (Cô ấy có một tài năng độc đáo trong việc chơi piano.)
    • “The rainforest is a unique ecosystem.” (Rừng mưa nhiệt đới là một hệ sinh thái đặc biệt.)
  • Nhấn mạnh sự khác biệt:
    • "He has a unique perspective on the problem." (Anh ấy có một góc nhìn độc đáo về vấn đề đó.)
    • "This is a unique opportunity you won't find anywhere else." (Đây là một cơ hội đặc biệt mà bạn sẽ không tìm thấy ở đâu khác.)
  • (Ít dùng hơn) Đề cập đến sự duy nhất, sự một mình:
    • "He was the unique survivor of the shipwreck." (Anh ấy là người duy nhất sống sót sau vụ đắm tàu.) (Trong trường hợp này, “unique” không chỉ đơn thuần là “độc nhất” mà còn mang ý nghĩa “một mình”.)

3. Lưu ý quan trọng:

  • Phần lớn thời gian, "unique" được sử dụng theo nghĩa "độc nhất, đặc biệt". Tránh sử dụng nó quá thường xuyên, vì nó có thể khiến câu văn của bạn trở nên rỗng tuếch.
  • Thay vì dùng "unique" để chỉ "khác biệt", hãy cân nhắc các từ như "distinctive", "special", "remarkable", "exclusive" tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Cẩn thận với việc sử dụng quá mức: “Unique” là một từ mạnh mẽ và thường thì các nhà phê bình và người viết am hiểu sẽ nghi ngờ những khẳng định quá mức về sự “unique” của một cái gì đó.

4. Ví dụ minh họa:

  • Sai: “This car is unique.” (Câu này hơi chung chung)
  • Đúng: “This vintage Mustang is unique, with its restored original paint and rare engine.” (Bình minh Mustang cổ điển này đặc biệt, với lớp sơn gốc đã được phục chế và động cơ quý hiếm.)

Tóm lại, "unique" là một từ hữu ích để mô tả những thứ khác biệt và đặc biệt. Tuy nhiên, hãy sử dụng nó một cách thận trọng và cân nhắc các lựa chọn thay thế phù hợp hơn để tránh lạm dụng từ này.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "unique" không? Ví dụ như:

  • Sự khác biệt giữa "unique" và "distinctive"?
  • Cách sử dụng "unique" trong các ngữ cảnh khác nhau (ví dụ: trong quảng cáo, trong nghệ thuật)?

Bình luận ()