originally là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

originally nghĩa là một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên. Học cách phát âm, sử dụng từ originally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ originally

originallyadverb

một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo, khởi đầu, đầu tiên

/əˈrɪdʒənəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ originally

Phát âm từ "originally" trong tiếng Anh như sau:

  • OR - nghe như âm "or" trong "oranges"
  • ig - nghe như âm "ig" trong "pig"
  • in - nghe như âm "in" trong "tin"
  • ally - nghe như âm "ally" trong "family"

Kết hợp lại: /ˈɒrɪˈdʒɪnəli/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ originally trong tiếng Anh

Từ "originally" trong tiếng Anh có nghĩa là "ban đầu," "lúc đầu," hoặc "thực ra." Nó được dùng để chỉ nguồn gốc, xuất xứ, hoặc tình trạng ban đầu của một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "originally" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Chỉ nguồn gốc, xuất xứ:

  • Example: "Originally, this town was a small fishing village." (Ban đầu, thị trấn này là một làng chài nhỏ.)
  • Example: "The recipe was originally from Italy." (Công thức này thực ra đến từ Ý.)
  • Example: "The company was originally a small startup." (Công ty này ban đầu là một công ty khởi nghiệp nhỏ.)

2. Mô tả tình trạng ban đầu:

  • Example: "The water was originally clear, but it became cloudy after the storm." (Nước ban đầu trong vắt, nhưng lại trở nên đục sau cơn bão.)
  • Example: "I originally wanted to buy a red car, but then I changed my mind." (Tôi ban đầu muốn mua một chiếc xe màu đỏ, nhưng sau đó tôi thay đổi ý.)

3. Thêm sự nhấn mạnh hoặc thông tin bổ sung:

  • Example: "He was born in London, originally from a small village outside the city." (Ông sinh ra ở London, thực ra đến từ một ngôi làng nhỏ bên ngoài thành phố.)
  • Example: "I thought it was a new restaurant, originally an old bookstore." (Tôi nghĩ đó là một nhà hàng mới, thực ra là một hiệu sách cũ.)

Lưu ý:

  • "Originally" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó đã thay đổi so với tình trạng ban đầu.
  • "Originally" có thể thay thế cho các từ như "at first," "in the beginning," hoặc "to begin with."

Ví dụ so sánh:

  • "At first, I was confused." (Lúc đầu, tôi bị rối.) - "Originally, I was confused." (Ban đầu, tôi bị rối.)
  • "In the beginning, the project was difficult." (Ban đầu, dự án này khó khăn.) - "Originally, the project was difficult." (Thực ra, dự án này khó khăn.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Bạn muốn tôi giúp bạn viết câu sử dụng từ "originally" trong một tình huống cụ thể không?


Bình luận ()