ornament là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ornament nghĩa là vật trang trí. Học cách phát âm, sử dụng từ ornament qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ornament

ornamentnoun

vật trang trí

/ˈɔːnəmənt//ˈɔːrnəmənt/

Từ "ornament" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US pronunciation: /ˈɔːr.nə.mənt/ (gần giống: "ôr-năm-ment")

    • ˈɔːr: phát âm như "ôr" (như trong "born")
    • nə: phát âm như "nə" (giống như "na" ngắn)
    • mənt: phát âm như "mênt" (có âm "nt" ở cuối)
  • UK pronunciation: /ˈɔːr.nə.mən/ (gần giống: "ôr-năm-en")

    • ˈɔːr: phát âm như "ôr" (như trong "born")
    • nə: phát âm như "nə" (giống như "na" ngắn)
    • mən: phát âm như "mên" (có âm "n" ở cuối)

Lưu ý:

  • Phần "ˈ" biểu thị âm tiết mạnh.
  • Phần "ə" là âm "schwa" – một âm gần như không có âm tiết và rất phổ biến trong tiếng Anh.

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ornament trong tiếng Anh

Từ "ornament" trong tiếng Anh có nghĩa là trang trí, đồ trang trí, phụ kiện. Nó thường được dùng để chỉ những thứ nhỏ nhắn, đẹp mắt được thêm vào để làm cho một vật gì đó trở nên hấp dẫn hơn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "ornament" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Trang trí, phụ kiện vật chất:

  • Examples:
    • "The Christmas tree was decorated with colorful ornaments." (Cây thông Noel được trang trí bằng những đồ trang trí đầy màu sắc.)
    • "She wore a beautiful silver ornament on her necklace." (Cô ấy đeo một món đồ trang sức bạc đẹp trên cổ.)
    • "The antique furniture was enhanced by elegant ornaments." (Đồ nội thất cổ điển được tăng thêm vẻ đẹp bằng những món đồ trang trí thanh lịch.)
  • Chú ý: "Ornament" thường dùng cho những thứ nhỏ, dễ thương, thường được sử dụng trong trang trí.

2. Trang trí trừu tượng, biểu tượng:

  • "ornament of the church" (phần trang trí của nhà thờ - ví dụ như đèn chùm, tranh, tượng)
  • "ornament of the ceremony" (biểu tượng của nghi lễ - ví dụ như một bài hát, một phong tục)

3. Một cách diễn đạt hình ảnh hóa:

  • “His smile was an ornament to her” (Nụ cười của anh ta là một món quà đẹp đẽ cho cô ấy) – đây là một cách dùng từ "ornament" một cách tượng trưng để chỉ một điều gì đó đẹp và có giá trị.

4. Trong nghệ thuật và thủ công:

  • "ornamental patterns" (các họa tiết trang trí) – Describing the decorative elements in art, architecture, or crafts. (Mô tả các yếu tố trang trí trong nghệ thuật, kiến trúc hoặc thủ công.)

Tổng kết:

"Ornament" là một từ có nghĩa rộng, thể hiện sự trang trí và vẻ đẹp. Nó có thể dùng để mô tả những vật trang trí vật chất nhỏ nhắn, những biểu tượng trong văn hóa, nghệ thuật hoặc thậm chí là một đặc điểm đáng yêu của người hoặc sự vật.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "ornament" không?


Bình luận ()