orthodox là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

orthodox nghĩa là Chính thống. Học cách phát âm, sử dụng từ orthodox qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ orthodox

orthodoxadjective

Chính thống

/ˈɔːθədɒks//ˈɔːrθədɑːks/

Cách phát âm từ "orthodox" trong tiếng Anh là:

/ˈɒksərˌdʒiθ/

Phân tích từng phần:

  • ox-: nghe như "ox" (con bò)
  • -er-: nghe như "er" (như trong "her")
  • -dʒi-: nghe như "jhee" (giống như "she" nhưng "ee" dài hơn)
  • -th: nghe như "th" (như trong "this")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ orthodox trong tiếng Anh

Từ "orthodox" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa gốc (theo ngành thần học):

  • Định nghĩa: Orthodox có nghĩa là tuân theo những giáo lý, truyền thống và quy tắc của một tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo.
  • Ví dụ:
    • "The Orthodox Church follows the ancient traditions of the faith." (Tổ chức Chính thống giáo tuân theo những truyền thống cổ xưa của đức tin.)
    • "He is an Orthodox theologian." (Anh ấy là một nhà thần học Chính thống giáo.)

2. Nghĩa rộng hơn (theo nghĩa phổ biến):

  • Định nghĩa: Orthodox có thể dùng để mô tả một thứ gì đó đúng đắn, đúng cách, hoặc được chấp nhận rộng rãi bởi một nhóm người, một cộng đồng hoặc một ngành nghề.
  • Ý nghĩa: Ở đây, "orthodox" gợi ý sự tuân thủ các quy tắc, chuẩn mực hoặc niềm tin được coi là chuẩn mực và được nhiều người thừa nhận.
  • Ví dụ:
    • "It's the Orthodox approach to dealing with this problem." (Đây là cách tiếp cận truyền thống, được chấp nhận rộng rãi để giải quyết vấn đề này.)
    • "The Orthodox view is that education should be free for all." (Quan điểm Chính thống giáo là giáo dục nên miễn phí cho tất cả mọi người.)
    • "He relies on an Orthodox method of training." (Anh ấy sử dụng phương pháp đào tạo truyền thống.)

3. Các sắc thái nghĩa khác:

  • Conservative: Trong một số trường hợp, "orthodox" có thể mang ý nghĩa bảo thủ, nhấn mạnh sự duy trì các giá trị truyền thống.
  • Traditional: Tương tự, "orthodox" đôi khi để ý đến sự truyền thống, sự kế thừa từ trước.

Một số thành ngữ hay sử dụng từ "orthodox":

  • Orthodox view: Quan điểm truyền thống, quan điểm được chấp nhận rộng rãi.
  • Orthodox practice: Thực hành truyền thống, phương pháp được chấp nhận.
  • Be Orthodox (to something): Tuân theo, làm theo một cách truyền thống.

Lưu ý:

  • "Orthodox" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và chính thức.
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "orthodox" có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau.

Tóm lại, từ "orthodox" thường dùng để chỉ những thứ tuân theo các quy tắc, truyền thống hoặc niềm tin được chấp nhận rộng rãi. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tôn giáo đến khoa học, xã hội, và văn hóa.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "orthodox", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn tìm ví dụ và cách diễn đạt phù hợp nhất nhé.


Bình luận ()