
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
other nghĩa là khác. Học cách phát âm, sử dụng từ other qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khác
Từ "other" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ "other" trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "other" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp một ví dụ cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ "other", tôi sẽ giúp bạn phân tích và giải thích chi tiết hơn.
The study compared the results of the experimental group with the ______ group.
a. another
b. other
c. others
d. alternative
She has two proposals; one is expensive, and the ______ is more economical.
a. another
b. other
c. second
d. rest
We need ______ suggestions to solve this problem.
a. some
b. additional
c. another
d. other
The research focuses on three factors: cost, efficiency, and ______ variables.
a. another
b. other
c. else
d. remaining
Some people enjoy hiking, while ______ prefer swimming.
a. other
b. others
c. the others
d. another
Original: "Some employees work remotely, and some work in the office."
Rewrite:
Original: "The first option is too risky; we should consider a different one."
Rewrite:
Original: "There are many ways to improve productivity, including better time management."
Rewrite: (Không dùng "other")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()