output là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

output nghĩa là sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng. Học cách phát âm, sử dụng từ output qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ output

outputnoun

sự sản xuất, sản phẩm, sản lượng

/ˈaʊtpʊt/
Định nghĩa & cách phát âm từ output

Từ "output" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Phân tích chi tiết:

  • "out": Phát âm giống như trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn gọn hơn.
  • "put": Phát âm như "put" trong tiếng Việt.
  • "t" cuối từ: Lúc này, âm "t" được phát âm khá nhẹ, gần như "t" trong "to".

Mẹo:

Để dễ nhớ, bạn có thể chia từ "output" thành "out" + "put" và phát âm từng phần.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ output trong tiếng Anh

Từ "output" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Dùng như danh từ (Noun):

  • Ra, sản phẩm, kết quả: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Output" đề cập đến những gì một hệ thống, máy móc, quá trình hoặc con người tạo ra.
    • Ví dụ:
      • "The printer's output was blurry." (Kết quả đầu ra của máy in bị mờ.)
      • "The company's output increased last quarter." (Sản lượng của công ty tăng vào quý vừa rồi.)
      • "Her output on the project was excellent." (Đóng góp của cô ấy vào dự án rất tốt.)
  • Đầu ra dữ liệu (Data output): Trong công nghệ thông tin, "output" dùng để chỉ dữ liệu được tạo ra bởi một chương trình máy tính hoặc phần mềm.
    • Ví dụ:
      • "The software generated a detailed output report." (Phần mềm tạo ra một báo cáo đầu ra chi tiết.)
      • "The output of the database query was a list of customers." (Đầu ra của truy vấn cơ sở dữ liệu là một danh sách khách hàng.)
  • Điểm xuất (Output port): Trong thiết kế điện tử, "output" là cổng kết nối để truyền tín hiệu ra ngoài.
    • Ví dụ: "The speaker has a 3.5mm output." (Loa có cổng đầu ra 3.5mm.)

2. Dùng như động từ (Verb):

  • Đưa ra, xuất ra, tạo ra: Trong trường hợp này, "output" có nghĩa là đưa ra, xuất ra hoặc tạo ra một cái gì đó.
    • Ví dụ:
      • "The new software outputs data in CSV format." (Phần mềm mới xuất dữ liệu ở định dạng CSV.)
      • "The engine outputs a lot of heat." (Động cơ tạo ra rất nhiều nhiệt.)
      • “He outputs a lot of creative ideas.” (Anh ấy thường xuyên đưa ra nhiều ý tưởng sáng tạo.)

3. Các cụm từ thường dùng với "output":

  • Output device: Thiết bị đầu ra (ví dụ: màn hình, máy in, loa)
  • Output format: Định dạng đầu ra (ví dụ: PDF, JPEG, CSV)
  • User output: Đầu ra của người dùng (ví dụ: kết quả tìm kiếm, phản hồi)
  • Process output: Đầu ra của quy trình (ví dụ: kết quả tổng hợp, báo cáo)

Lời khuyên:

  • Chú ý ngữ cảnh: Để hiểu đúng nghĩa của "output", bạn cần xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
  • Đọc nhiều ví dụ: Cách tốt nhất để làm quen với cách sử dụng từ "output" là đọc nhiều văn bản và chú ý cách nó được dùng trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "output" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (như marketing, lập trình, hoặc sản xuất)?


Bình luận ()