impressive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

impressive nghĩa là gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ. Học cách phát âm, sử dụng từ impressive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ impressive

impressiveadjective

gấy ấn tượng mạnh, hùng vĩ, oai vệ

/ɪmˈprɛsɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ impressive

Từ "impressive" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /ɪmˈprɛs.ɪv

Phần gạch đầu dòng (ˈ) cho biết các nguyên âm được nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • im: Phát âm như âm "im" trong tiếng Việt (ngắn, không kéo dài)
  • press: Phát âm như "press" (nhấn mạnh âm "e")
  • ive: Phát âm như "iv" (ngắn) + "st" (như "st" trong "start")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ impressive trong tiếng Anh

Từ "impressive" trong tiếng Anh có nghĩa là gây ấn tượng mạnh, đáng nhớ, hoặc đáng khâm phục. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "impressive" một cách chính xác và hiệu quả:

1. Mô tả vật chất hoặc sự vật:

  • Ví dụ: "The architecture of the cathedral is truly impressive." (Kiến trúc của nhà thờ thật đáng kinh ngạc.)
  • Ví dụ: "The power of the waterfall is impressive." (Sức mạnh của thác nước thật ấn tượng.)
  • Ví dụ: "He brought an impressive collection of stamps." (Anh ấy mang đến một bộ sưu tập tem ấn tượng.)

2. Mô tả con người, hành động hoặc thành tích:

  • Ví dụ: "She gave an impressive presentation." (Cô ấy trình bày một bài thuyết trình rất ấn tượng.)
  • Ví dụ: "He played an impressive game of chess." (Anh ấy chơi một ván cờ vua rất ấn tượng.)
  • Ví dụ: "Her performance was impressive and she received a standing ovation." (Hiệu suất của cô ấy thật ấn tượng và cô ấy đã nhận được tiếng vỗ tay đứng lên.)
  • Ví dụ: "It's impressive that he managed to finish the marathon in such a short time." (Thật ấn tượng khi anh ấy hoàn thành cuộc marathon trong thời gian ngắn như vậy.)

3. Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc:

  • Ví dụ: "I was impressed by his kindness." (Tôi ngạc nhiên trước sự tử tế của anh ấy.)
  • Ví dụ: “The scale of the project is simply impressive.” (Thang đo của dự án thật đơn giản là ấn tượng.)

4. Dùng trong các cụm từ thông dụng:

  • Impressive achievement: Thành tích đáng kinh ngạc
  • Impressive skills: Kỹ năng đáng kinh ngạc
  • Impressive speed: Tốc độ đáng kinh ngạc
  • Impressive results: Kết quả đáng kinh ngạc

Lưu ý:

  • "Impress" (ghép): Là dạng rút gọn của "impress" (gây ấn tượng), và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường.
  • "Impressive" (danh từ): Có thể là một trải nghiệm hoặc sự vật gây ấn tượng. (Ví dụ: "That was an impressive show.")

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác và luyện tập sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "impressive" trong một ngữ cảnh nào đó (ví dụ: viết email, viết bài luận, nói chuyện)?

Luyện tập với từ vựng impressive

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The team's performance was truly ______, earning them a standing ovation.
  2. Despite her ______ efforts, the project failed due to budget constraints. (Gợi ý: tính từ chỉ sự cố gắng nhưng không phải "impressive")
  3. The historical monument has an ______ architecture that attracts thousands of tourists.
  4. His speech was persuasive but lacked ______ statistics to support the claims. (Gợi ý: từ chỉ tính thuyết phục về số liệu)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The scientist’s research findings were:
    a) impressive
    b) ordinary
    c) negligible
    d) groundbreaking (có thể chọn cả a và d)

  2. The sales report was ______, showing a 200% increase compared to last year.
    a) impressive
    b) mediocre
    c) remarkable
    d) forgettable

  3. Her piano skills are ______; she’s been practicing for only six months.
    a) impressive
    b) average
    c) disappointing
    d) unprecedented

  4. The proposal was rejected because it was:
    a) unconvincing
    b) impressive
    c) poorly structured
    d) innovative (có thể chọn a và c)

  5. The CEO’s vision for the company is ______, inspiring all employees.
    a) ambitious
    b) impressive
    c) vague
    d) unrealistic


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The artwork left a strong impression on everyone who saw it.
    Viết lại dùng "impressive"
  2. His ability to solve complex problems quickly is admirable.
    Viết lại dùng "impressive"
  3. The conference was well-organized and highly informative.
    Viết lại không dùng "impressive"

Đáp án:

Bài 1:

  1. impressive
  2. diligent (từ nhiễu: "tận tâm" nhưng không phải "ấn tượng")
  3. impressive
  4. convincing (từ nhiễu: "thuyết phục" về số liệu)

Bài 2:

  1. a, d
  2. a, c
  3. a, d
  4. a, c
  5. a, b

Bài 3:

  1. The artwork was impressive to everyone who saw it.
  2. His ability to solve complex problems quickly is impressive.
  3. The conference was remarkable/excellent and highly informative. (Không dùng "impressive")

Bình luận ()