overall là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

overall nghĩa là toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm. Học cách phát âm, sử dụng từ overall qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ overall

overalladjective

toàn bộ, toàn thể, tất cả, bao gồm

/ˈəʊvərɔːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ overall

Từ "overall" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈoʊvərˌæl

Phần chia âm tiết là: oʊvər-æl

  • ˈoʊvər (pronounced "ohv-ər") - "oh" như trong "go", "vər" giống như "ver" trong "version"
  • æl (pronounced "æl") - nghe giống như "al" trong "ball" (giọng lên một chút)

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "overall" nhé. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=bEyvXJ-j6z0

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ overall trong tiếng Anh

Từ "overall" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Dùng để chỉ tổng thể, toàn bộ:

  • Meaning: Chỉ sự tổng hợp, tổng thể của một tình huống, sự việc, hoặc một nhóm các yếu tố. Nói cách khác, nó diễn tả cái gì đó ở mức độ cao nhất, bao quát nhất.
  • Examples:
    • "Overall, the project was a success." (Nhìn chung, dự án là một thành công.)
    • "The company's profits increased overall this year." (Lợi nhuận của công ty tăng tổng thể trong năm nay.)
    • "Despite some issues, the trip was overall a great experience." (Mặc dù có một vài vấn đề, chuyến đi nhìn chung là một trải nghiệm tuyệt vời.)

2. Căn chỉnh, sắp xếp (đồ vật):

  • Meaning: Định vị, xếp đặt đồ vật sao cho chúng thẳng hàng, cân đối, hoặc trùng khít với nhau.
  • Examples:
    • "Please overall the papers before submitting them." (Vui lòng căn chỉnh các bài báo trước khi nộp.)
    • "The soldiers overall their uniforms." (Các binh lính điều chỉnh bộ đồng phục của họ.)

3. Dùng trong các cụm từ:

  • Overall impression: Ấn tượng tổng thể
    • "My overall impression of the restaurant was very positive." (Ấn tượng tổng thể của tôi về nhà hàng rất tích cực.)
  • Overall cost: Chi phí tổng thể
    • “The overall cost of the renovations is higher than expected.” (Chi phí tổng thể của các cải tạo cao hơn dự kiến.)
  • Overall performance: Hiệu suất tổng thể
    • "The team had an overall good performance this season." (Đội đã có hiệu suất tổng thể tốt trong mùa giải này.)

4. Đôi khi dùng để ám chỉ "tổng cộng": (ít dùng hơn)

  • Example: "Overall, the cost was around $100." (Tổng cộng, chi phí khoảng 100 đô la.) (Trong trường hợp này, "total" thường phù hợp hơn)

Lưu ý:

  • "Overall" thường đi kèm với các từ như "however," "nevertheless," "anyway" để nhấn mạnh rằng bạn đang đưa ra một đánh giá tổng thể, bỏ qua những chi tiết cụ thể. Ví dụ: "Overall, the report was good, however, there were some minor errors.”
  • "In general" cũng có thể được sử dụng để diễn đạt ý tương tự như "overall" (nói chung, thường thì).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "overall" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng overall

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: overall / generally / entirely / mostly

  1. The project was challenging, but __________, we achieved excellent results.
  2. She wasn’t __________ satisfied with the service, so she requested a refund.
  3. __________, the data suggests a positive trend in economic growth.
  4. The team performed well, but their strategy was __________ focused on short-term gains.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp (có thể nhiều đáp án đúng):

  1. __________, the report highlights three key areas for improvement.
    a) Overall
    b) Completely
    c) Specifically
    d) In summary

  2. The survey results were __________ positive, though some concerns remained.
    a) overall
    b) nearly
    c) largely
    d) predominantly

  3. The proposal was rejected because it lacked __________ clarity.
    a) overall
    b) sufficient
    c) absolute
    d) partial

  4. His performance was __________ strong, but his communication skills need work.
    a) overall
    b) entirely
    c) generally
    d) remarkably

  5. The changes will __________ affect all departments, though some more than others.
    a) overall
    b) predominantly
    c) universally
    d) significantly


Bài tập 3: Viết lại câu

Viết lại các câu sau, giữ nguyên nghĩa nhưng có thay đổi từ/cấu trúc:

  1. The meeting was long, but the outcomes were positive.
    → (Dùng "overall")

  2. Most participants agreed with the proposal, though a few disagreed.
    → (Dùng "overall")

  3. The results were good, but not perfect in every aspect.
    → (Không dùng "overall", thay bằng từ khác).


Đáp án:

Bài 1:

  1. overall → The project was challenging, but overall, we achieved excellent results.
  2. entirely → She wasn’t entirely satisfied with the service, so she requested a refund.
  3. OverallOverall, the data suggests a positive trend in economic growth.
  4. mostly → The team performed well, but their strategy was mostly focused on short-term gains.

Bài 2:

  1. a) Overall, d) In summary
  2. a) overall, c) largely
  3. b) sufficient (không dùng "overall")
  4. a) overall, c) generally
  5. d) significantly (không dùng "overall")

Bài 3:

  1. Overall, the meeting was long but had positive outcomes.
  2. Overall, participants agreed with the proposal, though a few disagreed.
  3. The results were good, though not flawless in every aspect. (Dùng "though not flawless" thay cho "overall")

Bình luận ()