overtake là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

overtake nghĩa là vượt qua. Học cách phát âm, sử dụng từ overtake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ overtake

overtakeverb

vượt qua

/ˌəʊvəˈteɪk//ˌəʊvərˈteɪk/

Từ "overtake" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈoʊvərˌteɪk/
  • Phân tích từng âm tiết:
    • "over": /ˈoʊvər/ (nhấn vào âm "o") - nghe như "ơ-vờ"
    • "take": /ˌteɪk/ (nhấn vào âm "a") - nghe như "tê-k"

Tổng kết: /ˈoʊvərˌteɪk/ - "ơ-vờ-tê-k"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ overtake trong tiếng Anh

Từ "overtake" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Vượt qua, lướt qua (thường dùng với sự di chuyển):

  • Ý nghĩa: Khi một người hoặc một vật thể di chuyển nhanh hơn và lướt qua một người hoặc một vật thể khác.
  • Ví dụ:
    • "The race car overtook the slower car." (Xe đua đã vượt qua chiếc xe chậm hơn.)
    • "The boat overtook the sailboat." (Thuyền đánh đã vượt qua chiếc thuyền buồm.)
    • "He overtook her on the road." (Anh ấy đã vượt qua cô ấy trên đường.)

2. Bắt kịp, vượt lên (thường dùng với tình huống công việc, tiến độ):

  • Ý nghĩa: Khi một người hoặc một nhóm đạt được hoặc vượt qua một người hoặc một nhóm khác trong một tình huống nào đó, ví dụ như tiến độ công việc, học tập, v.v.
  • Ví dụ:
    • "Their sales overtook ours last quarter." (Doanh số bán hàng của họ vượt qua doanh số bán hàng của chúng tôi trong quý vừa rồi.)
    • "He overtook his rivals in the competition." (Anh ấy đã vượt lên trên đối thủ cạnh tranh trong cuộc thi.)
    • "The project team overtook the original deadline." (Đội nhóm dự án đã hoàn thành trước thời hạn dự kiến.)

3. Bắt giữ, bắt giữ (trong ngữ cảnh pháp luật):

  • Ý nghĩa: Khi một cảnh sát hoặc cơ quan thực thi pháp luật bắt giữ một người phạm tội.
  • Ví dụ:
    • "The police officers overtook him in the street." (Các sĩ quan cảnh sát đã bắt giữ anh ta trên đường phố.)

4. (Động từ phó từ) Hơn nữa, ngoài ra, cũng như vậy:

  • Ý nghĩa: Dùng để thêm thông tin hoặc giải thích thêm về một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He was already late, and he overtook his colleagues." (Anh ấy đã muộn rồi, và anh ấy đã vượt lên đồng nghiệp của mình.) - Ở đây, "overtake" diễn tả việc anh ấy vượt lên, nằm ngoài việc anh ta chỉ đến muộn.

Lưu ý:

  • "Overtake" thường được dùng với những động từ khác như "pass," "beat," "surpass," nhưng mỗi từ lại có sắc thái ý nghĩa riêng.
  • "Overtake" mang ý nghĩa chủ động hơn "catch up" (bắt kịp).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "overtake" trong từng ngữ cảnh, bạn có thể xem thêm các ví dụ và luyện tập với các bài tập thực hành.

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "overtake" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ trong một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()