pass là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pass nghĩa là qua, vượt qua, ngang qua. Học cách phát âm, sử dụng từ pass qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pass

passverb

qua, vượt qua, ngang qua

/pɑːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ pass

Từ "pass" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Pass (như "past"):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "pass" có nghĩa là "đi qua", "chuyển giao", "thi hành" (ví dụ: pass the exam (thi đỗ), pass the document (chuyển tài liệu)).
  • Phát âm: /pæs/
    • Phần "pa" phát âm gần giống như "pa" trong "father"
    • Phần "s" phát âm như "s" thường.

2. Pass (như "grass"):

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng khi "pass" có nghĩa là "đi qua (dọc đường)", "gió" (ví dụ: a passing breeze (gió thổi nhẹ)).
  • Phát âm: /pɑːs/
    • Phần "pa" phát âm gần giống như "pa" trong "father"
    • Phần "a" phát âm dài hơn, giống như "a" trong "father"
    • Phần "s" phát âm như "s" thường.

Lưu ý:

  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ "pass" trên các trang web như:
  • Bạn cũng có thể luyện tập phát âm bằng cách lặp lại theo những hướng dẫn trên.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pass trong tiếng Anh

Từ "pass" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia thành các nhóm:

1. "Pass" như động từ (Verb):

  • Cho phép, cho phép: Đây có lẽ là nghĩa phổ biến nhất.
    • Can you pass me the salt? (Bạn có thể cho tôi muối được không?)
    • Please pass the potatoes to me. (Xin hãy cho tôi khoai tây.)
    • I’ll pass you the form when I’m finished. (Tôi sẽ đưa cho bạn mẫu khi tôi đã xong.)
  • Vượt qua, hoàn thành:
    • He passed the exam with flying colors. (Anh ấy vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.)
    • She passed the interview. (Cô ấy vượt qua buổi phỏng vấn.)
    • The project has been passed by the committee. (Dự án đã được ủy ban thông qua.)
  • Chuyển giao, đưa đi:
    • Pass the message to the boss. (Hãy chuyển tin nhắn cho sếp.)
    • She passed the torch to his successor. (Cô ấy chuyển quyền cho người kế nhiệm.)
  • (Về xe) Đi qua:
    • We passed a beautiful church on the way. (Chúng tôi đi qua một nhà thờ đẹp trên đường.)
  • (Về tài sản) Di sản, thừa kế:
    • He inherited a large fortune from his parents. (Anh ấy thừa kế một số tiền lớn từ bố mẹ.) – The family pass down their traditions. (Gia đình truyền lại những truyền thống của họ.)
  • (Về bóng đá) Chuyển bóng:
    • He passed the ball to his teammate. (Anh ấy chuyền bóng cho đồng đội.)

2. "Pass" như danh từ (Noun):

  • Giấy phép, chứng chỉ: (thường dùng ở Mỹ)
    • He needs to pass his driving test. (Anh ấy cần vượt qua kỳ thi lái xe.)
    • I'm waiting to pass my citizenship test. (Tôi đang chờ đợi để vượt qua kỳ thi công dân.)
  • (Về xe) Dừng xe: (thường dùng ở Anh)
    • The police stopped the car for speeding. (Cảnh sát dừng xe vì phóng nhanh.)
  • (Về bóng đá) Đường chuyền:
    • He made a brilliant pass. (Anh ấy thực hiện một đường chuyền tuyệt vời.)

3. "Pass" như tính từ (Adjective):

  • Dễ dàng, thành công:
    • She is a pass student. (Cô ấy là học sinh khá giỏi - mặc dù nghĩa chính xác là "outstanding student").
    • It's a pass project. (Đây là một dự án dễ dàng).

Lưu ý về phiên âm:

  • væt (pass - động từ, cho phép)
  • pæs (pass - danh từ, giấy phép)
  • pɑs (pass - động từ, vượt qua)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "pass" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của "pass" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra một vài ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không?

Thành ngữ của từ pass

come to pass
(old use)to happen
  • How did such a disaster come to pass?
  • I wondered how it came to pass that a thinking man bore the prejudices of his unthinking parents.
not pass your lips
if words do not pass your lips, you say nothing
    if food or drink does not pass your lips, you eat or drink nothing
      pass the hat round/around
      (informal)to collect money from a number of people, for example to buy a present for somebody
        pass muster
        to be accepted as of a good enough standard
          pass the time of day (with somebody)
          to say hello to somebody and have a short conversation with them
            pass water
            (formal)to urinate

              Bình luận ()