prevail là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prevail nghĩa là Chiếm ưu thế. Học cách phát âm, sử dụng từ prevail qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prevail

prevailverb

Chiếm ưu thế

/prɪˈveɪl//prɪˈveɪl/

Phát âm từ "prevail" trong tiếng Anh như sau:

  • pree-vell

Phần chia:

  • pre - phát âm giống như "pre" trong từ "prepare"
  • vail - phát âm giống như "vell" (nhấn vào âm "v")

Bạn có thể nghe phát âm chính xác tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prevail trong tiếng Anh

Từ "prevail" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Nghĩa chính:

  • To be or become more powerful or important: (Để trở nên mạnh mẽ hơn hoặc quan trọng hơn)
    • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "prevail". Nó được dùng để diễn tả một sự chiến thắng, thành công vượt trội, hoặc sự ảnh hưởng lớn.
    • Ví dụ:
      • "Good sense finally prevails over emotion." (Lý trí cuối cùng đã chiến thắng cảm xúc.)
      • "Despite numerous challenges, their determination prevails." (Bất chấp nhiều khó khăn, lòng kiên trì của họ vẫn chiến thắng.)
      • "The government's policies prevail in the country's economy." (Các chính sách của chính phủ ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế đất nước.)

2. Nghĩa hai (trong thời tiết):

  • To be the dominant weather condition: (Để là điều kiện thời tiết chủ đạo)
    • Trong ngữ cảnh thời tiết, "prevail" có nghĩa là điều kiện thời tiết nào là phổ biến nhất, được ưu thế.
    • Ví dụ:
      • "Overcast conditions prevail throughout the day." (Điều kiện thời tiết âm u là điều kiện chủ đạo trong ngày.)
      • "Cold winds prevail in the north during winter." (Gió lạnh là điều kiện chủ đạo ở phía bắc vào mùa đông.)

3. Nghĩa ba (trong luật pháp, phong tục):

  • To be applied or accepted: (Để được áp dụng hoặc chấp nhận)
    • Ngữ cảnh này ít phổ biến hơn, nhưng "prevail" có thể được dùng để nói về việc một quy tắc luật lệ hoặc phong tục nào đó được áp dụng hoặc chấp nhận rộng rãi.
    • Ví dụ:
      • "The principle that you should treat others as you wish to be treated prevails in this community." (Nguyên tắc bạn hãy đối xử với người khác như bạn muốn người khác đối xử với bạn được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng này.)

Một vài lưu ý khi sử dụng "prevail":

  • Thường dùng trong văn viết trang trọng: "Prevail" là một từ trang trọng, nên thường được sử dụng trong văn viết, bài luận, hoặc diễn thuyết hơn là trong giao tiếp hàng ngày thông thường.
  • Dùng với các động từ có chủ ngữ: "Prevail" thường được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ, kết hợp với một động từ.
  • Thay thế bằng các từ đồng nghĩa: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể thay thế "prevail" bằng các từ đồng nghĩa như "succeed," "win," "dominate," "overcome," hoặc "transcend."

Để giúp tôi đưa ra lời khuyên tốt hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào?
  • Bạn muốn diễn tả ý nghĩa gì cụ thể?

Bình luận ()