particular là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

particular nghĩa là riêng biệt, cá biệt. Học cách phát âm, sử dụng từ particular qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ particular

particularadjective

riêng biệt, cá biệt

/pəˈtɪkjʊlə/
Định nghĩa & cách phát âm từ particular

Từ "particular" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈpær.tɪ.kələr/
    • "pa": Phát âm giống như chữ "pa" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn.
    • "tɪ": Phát âm giống như chữ "ti" trong tiếng Việt, ngắn và nhanh.
    • "kəl": Phát âm giống như chữ "kul" trong tiếng Việt, nhấn nhá một chút.
    • "ər": Phát âm giống như âm cuối của chữ "her" trong tiếng Anh.
  • Phát âm phụ âm:
    • "p": Phát âm giống như chữ "p" trong tiếng Việt.
    • "r": Phát âm "r" đặc trưng của tiếng Anh, âm "r" giữa các phụ âm.

Tổng hợp: /ˈpær.tɪ.kələr/ (có thể phiên âm gần đúng là: pær-tɪ-kəl-ər)

Mẹo: Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm "particular" trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate hoặc Elsa Speak.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ particular trong tiếng Anh

Từ "particular" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Đặc biệt, riêng lẻ (Special, individual, distinct):

  • Ý nghĩa: Đề cập đến một sự vật, người, hoặc tình huống cụ thể, khác biệt so với những người hoặc thứ khác.
  • Ví dụ:
    • "He is a particular kind of teacher – very patient and caring." (Anh ấy là một giáo viên đặc biệt – rất kiên nhẫn và chu đáo.)
    • "I prefer particular brands of coffee." (Tôi thích những thương hiệu riêng lẻ cà phê.)
    • "There was a particular reason why she didn't come." (Có một lý do riêng biệt tại sao cô ấy không đến.)

2. Cực kỳ cẩn thận, tỉ mỉ (Meticulous, fussy):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để mô tả người hoặc thứ có xu hướng chú trọng đến từng chi tiết nhỏ, đôi khi có phần quá cẩn thận hoặc fussy.
  • Ví dụ:
    • "She is a particular person and always wants everything to be just right." (Cô ấy là một người cực kỳ cẩn thận và luôn muốn mọi thứ phải hoàn hảo.)
    • "He has particular tastes in food." (Anh ấy có gu ăn uống tỉ mỉ.)

3. (Động từ) - làm cho trở nên đặc biệt, tối ưu hóa (To make special, to tailor):

  • Ý nghĩa: Khi được dùng làm động từ, "particular" có nghĩa là điều chỉnh hoặc thiết kế một cái gì đó theo một cách cụ thể, để làm cho nó trở nên phù hợp hơn với nhu cầu của một ai đó.
  • Ví dụ:
    • "We need to particular the report to meet the client's requirements." (Chúng ta cần thiết kế báo cáo để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.)
    • "The tailor particular the suit to fit perfectly." (Thợ may tinh chỉnh bộ vest để vừa vặn hoàn hảo.)

4. (Danh từ - ít dùng hơn) - một điều gì đó đặc biệt, một chi tiết (A thing, a detail):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp ít dùng hơn, "particular" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một điều gì đó đặc biệt hoặc một chi tiết.
  • Ví dụ: "Let me point out a particular aspect of the contract." (Hãy để tôi chỉ ra một điều gì đó đặc biệt trong hợp đồng.)

Lưu ý:

  • "Particular" có thể có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Particular" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc sự cẩn thận.
  • Bạn có thể sử dụng "different" hoặc "unique" để thay thế "particular" trong một số trường hợp, nhưng chúng có ý nghĩa hơi khác.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "particular" trong ngữ cảnh nào?
  • Bạn đang muốn biết cách sử dụng nó như động từ hay danh từ?

Thành ngữ của từ particular

in particular
especially or particularly
  • He loves science fiction in particular.
special or specific
  • Peter was lying on the sofa doing nothing in particular.
  • Is there anything in particular you'd like for dinner?
  • She directed the question at no one in particular.
particular to somebody/something
belonging to one individual person, place or thing and not others
  • cheeses that are particular to this area (= that are made there and nowhere else)

Bình luận ()