special là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

special nghĩa là đặc biệt, riêng biệt. Học cách phát âm, sử dụng từ special qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ special

specialadjective

đặc biệt, riêng biệt

/ˈspɛʃl/
Định nghĩa & cách phát âm từ special

Cách phát âm từ "special" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /spˈsiːəl/
  • Phát âm chi tiết:
    • sp: Phát âm giống như "sp" trong tiếng Việt (như trong "sợ")
    • ˈsiːəl:
      • si: Phát âm giống như "s" trong "sea"
      • əl: Phát âm giống như "uh-l" (như trong "umbrella")

Tổng hợp: /spˈsiːəl/ ≈ "sp-SEE-əl"

Một vài mẹo nhỏ:

  • Nên nhấn mạnh âm tiết thứ hai ("SEE") trong từ này.
  • Phần "əl" thường được phát âm rất nhanh và ngắn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ special trong tiếng Anh

Từ "special" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các trường hợp phổ biến nhất:

1. Đặc biệt, khác biệt:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "special." Nó mô tả một thứ gì đó không giống như những thứ bình thường, có tính độc đáo hoặc nổi bật.
  • Ví dụ:
    • "This is a special occasion." (Đây là một dịp đặc biệt.)
    • "He’s a special child with a lot of talent." (Anh ấy là một đứa trẻ đặc biệt với nhiều tài năng.)
    • "I have a special interest in classical music." (Tôi có một sở thích đặc biệt về âm nhạc cổ điển.)
    • "We need a special tool for this job." (Chúng ta cần một công cụ đặc biệt cho công việc này.)

2. Độc quyền, riêng tư, dành riêng:

  • Định nghĩa: Thường dùng để chỉ những thứ chỉ dành cho một nhóm người hoặc có quyền lợi độc quyền.
  • Ví dụ:
    • "This is a special offer for members only." (Đây là một ưu đãi đặc biệt dành riêng cho thành viên.)
    • "I have a special permit to enter the restricted area." (Tôi có một giấy phép đặc biệt để vào khu vực bị hạn chế.)
    • "She received a special invitation to the party." (Cô ấy nhận được một lời mời đặc biệt đến bữa tiệc.)

3. Chuyên biệt, giỏi về một lĩnh vực:

  • Định nghĩa: Dùng để miêu tả một người có kỹ năng hoặc kiến thức đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "He’s a specialist in computer security." (Anh ấy là một chuyên gia về an ninh máy tính.)
    • "She’s a specialist in pediatric cardiology." (Cô ấy là một chuyên gia về tim mạch nhi khoa.)

4. (Tính từ) khiến cho trở nên đặc biệt hơn:

  • Định nghĩa: Thường được dùng để bổ nghĩa cho một động từ, nhấn mạnh vào việc làm cho một điều gì đó trở nên đặc biệt hơn.
  • Ví dụ:
    • "She made the cake look special." (Cô ấy làm cho chiếc bánh trông đặc biệt hơn.)
    • "The decorations made the party special." (Những trang trí đã làm cho bữa tiệc trở nên đặc biệt hơn.)

5. (Danh từ) món ăn đặc biệt:

  • Định nghĩa: (Ít dùng hơn) Thường dùng để chỉ một món ăn đặc biệt, có hương vị hoặc nguyên liệu đặc biệt.
  • Ví dụ:
    • "Let’s have a special dinner tonight." (Hãy ăn một bữa tối đặc biệt vào tối nay.)

Các cách sử dụng khác:

  • "Special effects" (Hiệu ứng đặc biệt): Trong điện ảnh và truyền hình.
  • "Special needs" (Nhu cầu đặc biệt): Liên quan đến những người có nhu cầu đặc biệt về sức khỏe, giáo dục,…

Lưu ý:

  • "Special" thường được dùng để thay thế từ "unique" (độc nhất vô nhị) trong nhiều trường hợp, nhưng có sự khác biệt nhỏ về sắc thái. "Unique" nhấn mạnh vào sự không giống ai khác, còn "special" cộng thêm yếu tố "khác biệt" hơn.
  • Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của "special" trong từng tình huống cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "special" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong câu phức tạp hơn?

Luyện tập với từ vựng special

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The restaurant prepared a __________ menu for Valentine’s Day, featuring exclusive dishes.
  2. Her unique talent made her stand out, but she never considered herself __________.
  3. This project requires __________ attention due to its complexity and tight deadline.
  4. The museum offers a __________ discount for students, but members get free admission.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The CEO emphasized the need for __________ treatment of high-priority clients.
    A) special
    B) ordinary
    C) common
    D) regular

  2. Which words can describe a "one-of-a-kind event"? (Chọn 2 đáp án)
    A) special
    B) typical
    C) unique
    D) average

  3. The hotel reserved a __________ suite for the celebrity guest, complete with a private pool.
    A) normal
    B) special
    C) basic
    D) standard

  4. His __________ ability to solve problems quickly impressed the entire team.
    A) general
    B) special
    C) remarkable
    D) usual

  5. The conference had __________ seating arrangements for attendees with disabilities.
    A) optional
    B) special
    C) temporary
    D) additional


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The professor gave extra attention to the gifted students.
    Rewrite: _________________________________________________________.

  2. Original: This rare gemstone is not like ordinary jewels.
    Rewrite: _________________________________________________________.

  3. Original: The team created a unique protocol for emergencies.
    Rewrite: _________________________________________________________ (không dùng "special").


Đáp án:

Bài 1:

  1. special
  2. special
  3. particular (nhiễu)
  4. special (nhiễu: "special discount" đúng, nhưng "student discount" cũng hợp lý)

Bài 2:

  1. A
  2. A, C
  3. B
  4. C (nhiễu: "remarkable" gần nghĩa)
  5. B

Bài 3:

  1. The professor gave special attention to the gifted students.
  2. This gemstone is special compared to ordinary jewels.
  3. The team devised an exceptional protocol for emergencies. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()