patience là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

patience nghĩa là tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng. Học cách phát âm, sử dụng từ patience qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ patience

patiencenoun

tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng

/ˈpeɪʃns/
Định nghĩa & cách phát âm từ patience

Từ "patience" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • p phát âm như âm "p" trong "pen" (ngắn, không kéo dài)
  • a phát âm như âm "a" trong "father"
  • t phát âm như âm "t" trong "top"
  • i phát âm như âm "ee" trong "see"
  • e phát âm như âm "e" trong "bed"

Tổng hợp: /pəˈtɪʃən/ (lưu ý thanh điệu ở giữa âm tiết)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ patience trong tiếng Anh

Từ "patience" (chịu đựng, kiên nhẫn) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Là danh từ (noun):

  • Noun nghĩa đen: "chịu đựng, kiên nhẫn"
    • Ví dụ: “She has a lot of patience with her young children.” (Cô ấy rất kiên nhẫn với con cái của mình.)
    • Ví dụ: “It takes patience to learn a new skill.” (Cần có sự kiên nhẫn để học một kỹ năng mới.)
    • Ví dụ: “He showed great patience while waiting for the bus.” (Anh ấy đã thể hiện sự kiên nhẫn rất lớn khi chờ xe buýt.)

2. Là tính từ (adjective):

  • Tính từ nghĩa đen: "kiên nhẫn, có khả năng chịu đựng"
    • Ví dụ: “She is a patient woman.” (Cô ấy là một người kiên nhẫn.)
    • Ví dụ: “Be patient!” (Hãy kiên nhẫn!)
    • Ví dụ: “A patient approach is often best.” (Một cách tiếp cận kiên nhẫn thường là tốt nhất.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Keep your temper/cool: Giữ bình tĩnh (chịu đựng cảm xúc) - “He kept his patience despite the frustrating situation.” (Anh ấy đã giữ bình tĩnh dù trong tình huống khó chịu.)
  • Practice patience: Luyện tập sự kiên nhẫn.
  • Be patient with someone: Hãy kiên nhẫn với ai đó. - “Be patient with him while he learns.” (Hãy kiên nhẫn với anh ấy khi anh ấy đang học.)
  • Have a lot of patience: Có rất nhiều kiên nhẫn.
  • Show patience: Thể hiện sự kiên nhẫn.

4. Trong ngữ cảnh biểu cảm:

  • "Patience, young Padawan!" (Câu nói nổi tiếng trong Star Wars, dùng để khuyên nhủ sự kiên nhẫn)

Tóm lại:

  • Danh từ: "patience" là một đặc tính, một phẩm chất, hoặc một trạng thái.
  • Tính từ: "patient" mô tả một người hoặc một tình huống có khả năng chịu đựng và kiên nhẫn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "patience" trong một tình huống hoặc chủ đề nhất định không? Ví dụ: “How do I use patience when teaching a child a new skill?” (Tôi sử dụng sự kiên nhẫn khi dạy một đứa trẻ một kỹ năng mới?)

Thành ngữ của từ patience

the patience of Job
the quality of being extremely patient and not complaining
  • You need the patience of Job to deal with some of our customers.
try somebody’s patience
to make somebody feel impatient
  • His stubbornness would try the patience of a saint.

Bình luận ()