calmness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

calmness nghĩa là sự bình tĩnh. Học cách phát âm, sử dụng từ calmness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ calmness

calmnessnoun

sự bình tĩnh

/ˈkɑːmnəs//ˈkɑːmnəs/

Từ "calmness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Kɑːm.nəs

Phần gạch đầu dòng (ˈkɑːm.nəs) là dấu nhấn chính của từ.

  • Kɑːm: Phát âm giống như "cahm" (như nghe "cam" nhưng kéo dài hơn một chút và nhấn mạnh âm "a").
  • nəs: Phát âm giống như "niss" (giống âm "n" rồi thêm "iss").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/calmness

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ calmness trong tiếng Anh

Từ "calmness" trong tiếng Anh có nghĩa là sự bình tĩnh, yên bình, không bị xao xuyến, tĩnh lặng. Nó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "calmness" một cách hiệu quả:

1. Như danh từ (Noun):

  • Diễn tả trạng thái cảm xúc: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Example: "She possessed a remarkable calmness in the face of adversity." (Cô ấy có một sự bình tĩnh đáng kinh ngạc trước nghịch cảnh.)
    • Example: "The medication helped to restore his calmness after the surgery." (Thuốc giúp anh ấy lấy lại sự bình tĩnh sau phẫu thuật.)
    • Example: "There's a calmness about him that makes you feel safe." (Anh ấy có một sự bình tĩnh khiến bạn cảm thấy an toàn.)
  • Diễn tả môi trường: "Calmness" có thể dùng để mô tả một không gian yên tĩnh.

    • Example: "The lake was shrouded in a calmness, reflecting the clear blue sky." (Hồ bị bao phủ bởi sự bình tĩnh, phản chiếu bầu trời xanh trong vắt.)
    • Example: "The library offered a sense of calmness, perfect for studying." (Thư viện mang đến một cảm giác bình tĩnh, hoàn hảo cho việc học tập.)

2. Trong cụm từ (Phrases):

  • "A sense of calmness": Một cảm giác bình tĩnh.

    • Example: "I felt a sense of calmness wash over me as I began to meditate." (Tôi cảm thấy một cảm giác bình tĩnh lan tỏa qua tôi khi tôi bắt đầu thiền.)
  • "To find calmness": Tìm thấy sự bình tĩnh.

    • Example: "Yoga is a great way to find calmness in a busy life." (Yoga là một cách tuyệt vời để tìm thấy sự bình tĩnh trong cuộc sống bận rộn.)
  • “Calmness of mind”: Sự bình tĩnh trong tâm trí.

    • Example: "He needed calmness of mind to make a sound decision." (Anh ấy cần sự bình tĩnh trong tâm trí để đưa ra quyết định sáng suốt.)

3. Ví dụ sử dụng trong câu:

  • "The therapist recommended mindfulness exercises to help the patient achieve greater calmness." (Nhà trị liệu khuyến nghị các bài tập chánh niệm để giúp bệnh nhân đạt được sự bình tĩnh lớn hơn.)
  • “Despite the chaos around, she maintained a calmness that was truly admirable.” (Mặc dù có sự hỗn loạn xung quanh, cô ấy vẫn duy trì sự bình tĩnh thật đáng ngưỡng mộ.)
  • "The gentle breeze and the sound of the waves brought a sense of calmness to the beach." (Gió nhẹ và âm thanh của sóng mang đến một cảm giác bình tĩnh cho bãi biển.)

Lưu ý:

  • "Calmness" là chất phái trung (neutral gender).
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa như: peace, tranquility, serenity, composure.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "calmness", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google bằng các cụm từ như "use of calmness in a sentence" để có thêm nhiều ví dụ thực tế.

Hy vọng điều này giúp bạn!


Bình luận ()