pay là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pay nghĩa là trả, thanh toán, nộp; tiền lương. Học cách phát âm, sử dụng từ pay qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pay

payverb/noun

trả, thanh toán, nộp, tiền lương

/peɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ pay

Từ "pay" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, phụ thuộc vào ngữ cảnh:

1. /peɪ/ (Nghe giống "pay" trong "pay attention")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "pay" là động từ, có nghĩa là "trả tiền", "chú ý", "thanh toán".
  • Phần /pe/ giống như âm "pay" trong tiếng Việt.
  • Phần /ɪ/ là âm ngắn, giống như âm "i" trong "bit".

2. /pɑɪ/ (Nghe giống "pay" trong "pay off")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi "pay" là danh từ, có nghĩa là "lương", "tiền công".
  • Phần /pɑ/ giống như âm "pay" trong tiếng Việt, kéo dài hơn một chút.
  • Phần /ɪ/ cũng là âm ngắn, giống như âm "i" trong "bit".

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể nghe các từ "pay" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Forvo: https://www.forvo.com/word/pay/

  • Google Translate: Nhập "pay" và chọn nút "Play" để nghe.

  • Bạn cũng có thể tìm các đoạn video hướng dẫn phát âm trên YouTube.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pay trong tiếng Anh

Từ "pay" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Thanh toán tiền (To pay money):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "pay" - nghĩa là trả tiền cho một món hàng, dịch vụ, hóa đơn, hoặc nợ.
  • Ví dụ:
    • "I need to pay my rent." (Tôi cần trả tiền thuê nhà.)
    • "She paid $20 for the book." (Cô ấy trả 20 đô la cho cuốn sách.)
    • "Can you pay with cash or card?" (Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ không?)
    • "I’ll pay you back tomorrow." (Tôi sẽ trả bạn lại ngày mai.)

2. Thực hiện nghĩa vụ, trả lời (To fulfill an obligation):

  • Ý nghĩa: "Pay" có thể dùng để chỉ việc hoàn thành một nghĩa vụ, trách nhiệm, hoặc trả lời một câu hỏi.
  • Ví dụ:
    • "He paid the price for his mistake." (Anh ấy phải trả giá cho sai lầm của mình.)
    • "She paid attention to his words." (Cô ấy lắng nghe những lời của anh ấy.)
    • "We must pay our respects to the fallen soldiers." (Chúng ta phải bày tỏ lòng tôn trọng đối với những người lính đã hy sinh.)

3. Thể hiện sự quan tâm, yêu thương (To show care or affection):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "pay" có thể mang nghĩa thể hiện sự quan tâm, mong muốn đáp lại hoặc trả ơn.
  • Ví dụ:
    • “I pay her a lot of attention.” (Tôi dành rất nhiều sự chú ý cho cô ấy.)
    • “He paid her a compliment.” (Anh ấy dành cho cô ấy một lời khen.)

4. Đóng góp (To contribute):

  • Ý nghĩa: "Pay" có thể dùng để chỉ đóng góp vào một dự án, một nỗ lực, hoặc một mục tiêu chung.
  • Ví dụ:
    • "We need to pay our part in making the project a success." (Chúng ta cần đóng góp vào việc hoàn thành thành công dự án.)

Các dạng của từ "pay":

  • Pay (v): Động từ - thanh toán, trả tiền, thực hiện nghĩa vụ
  • Payment (n): Danh từ - khoản thanh toán, tiền bạc
  • Paying (v/adj): Tính từ/Động từ - đang thanh toán, đang trả tiền
  • Pays (v): Động từ (thường dùng ở ngôi ba số ít) - trả lương, thanh toán

Lưu ý:

  • Pay attention/attention to: Chú ý
  • Pay for: Thanh toán (tiền)
  • Pay back: Trả lại (tiền)
  • Pay off: Thành công, xong việc, trả nợ (trong một số ngữ cảnh) - ví dụ: "The project finally paid off." (Dự án cuối cùng cũng thành công.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pay" trong từng trường hợp, bạn nên xem nhiều ví dụ và tập luyện sử dụng trong các tình huống khác nhau. Hi vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()