authorize là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

authorize nghĩa là ủy quyền. Học cách phát âm, sử dụng từ authorize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ authorize

authorizeverb

ủy quyền

/ˈɔːθəraɪz//ˈɔːθəraɪz/

Từ "authorize" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈθɔraɪz/
  • Phát âm gần đúng: uh-THOR-ayz

Giải thích từng phần:

  • uh: Giống âm "uh" trong tiếng Việt (như "uh-huh")
  • THOR: Giọng lên một chút, phát âm gần giống "Thor" (tên thần thoại)
  • ayz: Giống âm "ay" trong "say" kết hợp với "z"

Mẹo:

  • Chú ý đến âm "th" khó, hãy thử phát âm giống "th" trong "think".
  • Phần "ayz" cần luyện tập để tạo ra âm thanh trong trẻo.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ authorize trong tiếng Anh

Từ "authorize" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc cho phép, cấp quyền hoặc chính thức phê duyệt. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Cho phép (to allow):

  • Usage: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, có nghĩa là cho phép hoặc cho phép làm điều gì đó.
  • Examples:
    • "The manager authorized the employee to take a day off." (Quản lý đã cho phép nhân viên nghỉ một ngày.)
    • "The hospital authorized the surgeon to perform the operation." (Bệnh viện đã cho phép bác sĩ phẫu thuật thực hiện phẫu thuật.)
    • "I authorized him to use my car." (Tôi đã cho phép anh ta sử dụng xe của tôi.)

2. Cấp quyền (to grant permission):

  • Usage: Tương tự như "allow," nhưng nhấn mạnh hơn vào việc trao quyền hoặc quyền lợi.
  • Examples:
    • "The government authorized the military to conduct the operation." (Chính phủ đã cấp quyền cho quân đội tiến hành hoạt động.)
    • "The company authorized her to represent them at the conference." (Công ty đã cấp quyền cho cô ấy đại diện cho họ trong hội nghị.)

3. Phê duyệt (to approve):

  • Usage: Chỉ việc chính thức chấp thuận hoặc phê duyệt một kế hoạch, dự án, yêu cầu, v.v.
  • Examples:
    • "The board of directors authorized the new marketing campaign." (Hội đồng quản trị đã phê duyệt chiến dịch tiếp thị mới.)
    • "The application was authorized for funding." (Nhu cầu tài trợ đã được phê duyệt.)

4. Trong ngữ cảnh kỹ thuật (technical context):

  • Usage: Trong một số ngành công nghệ, "authorize" có thể có nghĩa là thiết lập một kết nối hoặc xác thực.
  • Examples:
    • "The system authorized the user's login." (Hệ thống đã xác thực đăng nhập của người dùng.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Allow Cho phép The teacher authorized the student to leave early.
Grant permission Cấp quyền The bank authorized a loan for the business.
Approve Phê duyệt The committee authorized the budget proposal.
(Kỹ thuật) Xác thực The device was authorized to connect to the network.

Lưu ý: “Authorize” là một động từ thường dùng, nhưng đôi khi “permit” hoặc "allow" có thể là những lựa chọn tốt hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "authorize," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể cung cấp ví dụ cụ thể hơn không?


Bình luận ()