
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
authorize nghĩa là ủy quyền. Học cách phát âm, sử dụng từ authorize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ủy quyền
Từ "authorize" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích từng phần:
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "authorize" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc cho phép, cấp quyền hoặc chính thức phê duyệt. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Allow | Cho phép | The teacher authorized the student to leave early. |
Grant permission | Cấp quyền | The bank authorized a loan for the business. |
Approve | Phê duyệt | The committee authorized the budget proposal. |
(Kỹ thuật) | Xác thực | The device was authorized to connect to the network. |
Lưu ý: “Authorize” là một động từ thường dùng, nhưng đôi khi “permit” hoặc "allow" có thể là những lựa chọn tốt hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "authorize," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể cung cấp ví dụ cụ thể hơn không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()